|
|
|
|
|
|
|
Bùi, Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 | H428Đ | 2013 |
Trần, Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |
Trần, Thị Dân | Sinh lý vật nuôi: | 636.0892 | S312L | 2016 |
Dịch tễ học thú y ứng dụng: | 636.08944 | D302T | 2013 | |
Nguyễn, Ngọc Hải | Chẩn đoán bệnh động vật theo kỹ thuật sinh học phân tử: | 636.089558 | CH121Đ | 2014 |
Bệnh ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm Việt Nam: | 636.089696 | B256K | 2015 |