Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Alfred Nobel và bản di chúc bất hủ: | 660.092 | A100B | 2021 |
| Công nghệ sinh học: | 660.6 | C455NGH | 2008 |
Nguyễn Mười | Công nghệ sinh học: | 660.6 | C455NGH | 2008 |
Nguyễn, Thị Nga | Ba trăm năm mươi cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm: | 664 | B100TR | 2006 |
Trần, Văn Chương | Bảo quản và chế biến Nông sản sau thu hoạch: | 664 | B108QU | 2006 |
| Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả: | 664 | C455NGH | 2015 |
| Chế biến tinh bột sắn. dong riềng quy mô hộ gia đình: | 664 | CH250B | 2006 |
Nguyễn, Xuân Phương | Kỹ thuật lạnh thực phẩm: | 664 | K600TH | 2006 |
| Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô: | 664 | L104T | 2006 |
Trần, Đức Ba | Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm: | 664 | L107V | 2010 |
Cao, Văn Hùng | Sơ chế, bảo quản một số loại nông sản cho vùng trung du và miền núi: . T.1 | 664 | S460CH | 2003 |
Nguyễn, Duy Lâm | Công nghệ bảo quản rau quả bằng phương pháp phủ màng bề mặt: | 664.0028 | C455NGH | 2017 |
| Kỹ thuật chế biến đậu tương: | 664.0028 | K600TH | 2006 |
Nguyễn, Kim Đường | Sản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn chăn nuôi: | 664.66 | S105X | 2018 |
Thỏ Dương Dương | Wow! những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - Những thể khí kỳ lạ: | 665.7 | W400NH | 2015 |
Đặng, Trấn Phòng | Xử lý nước cấp và nước thải dệt nhuộm: | 667.30286 | X550L | 2013 |
Nguyễn, Văn Lộc | Công nghệ sơn: | 667.6 | C455NGH | 2019 |