Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Trần, Văn Bình | Bệnh quan trọng của lợn và biện pháp phòng trị: | 636.4 | B256QU | 2008 |
Trần, Văn Bình | Bệnh quan trọng của lợn và biện pháp phòng trị: | 636.4 | B256QU | 2008 |
| Cẩm nang chăn nuôi lợn: | 636.4 | C120N | 2009 |
Lê, Hồng Mận | Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ: | 636.4 | CH115N | 2002 |
Nguyễn, Thanh Sơn | Chăn nuôi lợn trang trại: | 636.4 | CH115N | 2006 |
Lê, Hồng Mận | Chăn nuôi lợn nái sinh sản năng suất cao, hiệu quả lớn: | 636.4 | CH115N | 2009 |
Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi lợn: | 636.4 | H428Đ | 2006 |
Lưu Kỷ | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt ở hộ gia đình: | 636.4 | H428Đ | 2008 |
Trần, Văn Phùng | Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản: | 636.4 | K600TH | 2005 |
Lê, Hồng Mận | Kỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở nông hộ, trang trại & phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.4 | K600TH | 2006 |
Phạm, Sỹ Tiệp | Kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt: | 636.4 | K600TH | 2006 |
Đào, Lệ Hằng | Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái mắn đẻ và phòng trị bệnh thường gặp: | 636.4 | K600TH | 2008 |
Nguyễn Thiện | Kỹ thuật chăn nuôi lợn trang trại: | 636.4 | K600TH | 2009 |
Đỗ, Kim Tuyên | Kỹ thuật nuôi lợn rừng bán hoang dã: | 636.4 | K600TH | 2010 |
Lê, Văn Tạo | Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn biện pháp phòng trị: | 636.4 | M458S | 2007 |
Lê, Hồng Mận | Nuôi lợn thịt siêu nạc và kinh tế: | 636.4 | N515L | 2009 |
Nguyễn, Văn Đức | Nguồn gen giống lợn Móng Cái: | 636.4 | NG517G | 2006 |
Lê, Hồng Mận | Nghề nuôi lợn siêu nạc: | 636.4 | NGH205N | 2007 |
Lê, Hồng Mận | Nghề nuôi lợn siêu nạc: | 636.4 | NGH250N | 2007 |
| Sáu bệnh quan trọng do vi khuẩn ở lợn và biện pháp phòng trị: | 636.4 | S111B | 2011 |
Phạm, Sỹ Lăng | Mười bảy bệnh mới của lợn: | 636.4089 | M558B | 2006 |