Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Hà, Lương Thuần | Các giải pháp công trình thuỷ lợi phục vụ nuôi trồng thuỷ sản: | 631.2 | C101GI | 2011 |
Chu, Văn Thiện | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy thu hoạch lúa: | 631.3 | H561D | 2015 |
Nguyễn, Xuân Mận | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy gieo, máy cấy lúa: | 631.3 | H561D | 2016 |
Hà, Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | H561D | 2019 |
Đinh, Văn Khôi | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo nhỏ hai bánh và bốn bánh: | 631.372 | H561D | 2015 |
Nguyễn, Ngọc Bình | Xác định các đơn vị lập địa trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam: | 631.4 | X101Đ | 2010 |
| Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng: | 631.4 | Đ450Â | 2006 |
Trần, Minh Tâm | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch: | 631.5 | B108QU | 1997 |
Trần, Văn Chương | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch: | 631.5 | B108QU | 2006 |
Nguyễn, Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | C120N | 2013 |
Nguyễn, Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.2 | 631.5 | C120N | 2013 |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 | K600TH | 2013 |
| Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền: . T.2 | 631.5 | PH450C | 2011 |
| Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 631.5 | S450T | 2005 |
Nguyễn, Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 | TH308K | 2012 |
Phan, Thanh Kiếm | Chọn giống cây trồng: | 631.52 | CH430GI | 2016 |
Lương, Đức Phẩm | Các chế phẩm sinh học dùng trong chăn nuôi và nuôi trồng thuỷ sản: | 631.8 | C101CH | 2007 |
Đường, Hồng Dật | Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng: | 631.8 | K600TH | 2008 |
Đường, Hồng Dật | Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng: | 631.8 | K600TH | 2008 |
Nguyễn, Văn Tỉnh | Phát thải mê tan trên vùng trồng lúa nước và giải pháp giảm thiểu: | 631.8 | PH110TH | 2010 |