Có tổng cộng: 49 tên tài liệu.Đường, Hồng Dật | Bốn trăm năm mươi giống cây trồng mới năng suất cao: . T.2 | 635 | B454TR | 2005 |
| Cây rau trong vườn nhà: Kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng | 635 | C126R | 2007 |
Trương, Quốc Tùng | Hỏi đáp kỹ thuật trồng nấm ở hộ gia đình: | 635 | H428Đ | 2008 |
Việt Chương | Kinh nghiệm trồng nấm rơm và nấm mèo: | 635 | K312NGH | 2011 |
Ngô Thế Dân | Kinh nghiệm làm vườn: | 635 | K312NGH | 2014 |
| Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau: | 635 | K600TH | 2005 |
Đỗ, Tấn Dũng | Kỹ thuật canh tác vườn gia đình và vườn rừng: Theo hướng đảm bảo an ninh lương thực | 635 | K600TH | 2005 |
Đỗ, Tấn Dũng | Kỹ thuật canh tác vườn gia đình và vườn rừng: Theo hướng đảm bảo an ninh lương thực | 635 | K600TH | 2006 |
| Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi: | 635 | K600TH | 2007 |
Hà, Thị Hiến | Kỹ thuật trồng ngô, cà chua, dưa chuột, bí xanh: | 635 | K600TH | 2007 |
Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật trồng rau ở hộ gia đình: | 635 | K600TH | 2009 |
Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng khoai tây: | 635 | K600TH | 2009 |
Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật làm vườn ở hộ gia đình: | 635 | K600TH | 2009 |
Nguyễn, Thị Hồng | Kỹ thuật trồng rau gia vị: | 635 | K600TH | 2014 |
| Kỹ thuật trồng nấm ăn và nấm dược liệu: | 635 | K600TH | 2014 |
Bone, Emily | Làm vườn cho người mới bắt đầu: | 635 | L104V | 2020 |
Phạm, Thị Thuỳ | Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP): | 635 | S105X | 2005 |
Nguyễn, Mạnh Chinh | Sổ tay trồng rau an toàn: | 635 | S450T | 2013 |
Nguyễn, Mạnh Chinh | Trồng - Chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh cây đậu rau: Đậu côve, đậu đũa, đậu bắp, đậu rồng, đậu ván | 635 | TR455CH | 2011 |
Nguyễn, Thị Ngọc Huệ | Kỹ thuật trồng một số cây rau lành - sạch - an toàn: Báng, Bầu đất, Bò khai, Bồ công anh, Bụp giấm, Chùm ngây, đậu Rồng, Khoai lang, Lặc lày... | 635.04 | K600TH | 2015 |
Lê, Thị Thuỷ | Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ: | 635.04 | QU105L | 2015 |
Phạm, Thị Thuỳ | Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS (Participatory guarantee system): | 635.0484 | S105X | 2015 |
| Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635.0499 | C120N | 2015 |
Phạm, Mỹ Linh | Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635.0499 | C120N | 2016 |
O'Sullivan, Penelope | Bonsai cho mọi nhà: | 635.9 | B430CH | 2006 |
| Các dáng Bonsai đặc sắc: | 635.9 | C101D | 2011 |
Việt Chương | Cách chăm sóc mai nở hoa đúng tết: | 635.9 | C102CH | 2014 |
Dương, Ngọc Hiệp | Cây xương rồng: | 635.9 | C126X | 2008 |
Squire, David | Chăm sóc cây cảnh trong nhà: | 635.9 | CH114S | 2008 |
Nguyễn, Kim Dân | Chăm sóc 83 loại chậu cảnh: | 635.9 | CH114S | 2011 |