Có tổng cộng: 36 tên tài liệu.Trần, Văn Bình | Bệnh quan trọng của gà và biện pháp phòng trị: | 636.5 | B256QU | 2008 |
Trần, Văn Bình | Bệnh quan trọng của vịt, ngan và biện pháp phòng trị: | 636.5 | B256QU | 2008 |
Vệt Chương | Bí quyết nuôi và huấn luyện nhồng nói: | 636.5 | B300QU | 1999 |
Lê, Hồng Mận | Cẩm nang chăn nuôi gà: | 636.5 | C120N | 2009 |
Nguyễn, Văn Trí | Cẩm nang chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | C120N | 2009 |
Lê, Hồng Mận | Chăn nuôi gà thả vườn năng suất cao, hiệu quả lớn: | 636.5 | CH115N | 2009 |
| Chăn nuôi gà thả vườn và gà tây: | 636.5 | CH115N | 2011 |
| Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học: | 636.5 | CH115N | 2015 |
Trần, Thị Mai Phương | Chất lượng thịt gia cầm và các phương pháp đánh giá phẩm chất thịt: | 636.5 | CH124L | 2007 |
Ngọc Hà | Chơi và nuôi chim cảnh, gà cảnh: | 636.5 | CH462V | 2012 |
Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp về thức ăn gà, vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp về thức ăn gà, vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | H428Đ | 2006 |
Lê, Hồng Mận | Hỏi đáp về chăn nuôi gà: | 636.5 | H428Đ | 2007 |
Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan ở nông hộ: | 636.5 | H428Đ | 2007 |
Lê, Hồng Mận | Hỏi đáp kỷ thuật chăn nuôi gà thịt, gà trứng ở nông hộ: | 636.5 | H428Đ | 2008 |
Lê, Hồng Mận | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn ở hộ gia đình: | 636.5 | H428Đ | 2008 |
Lê, Hồng Mận | Hướng dẫn điều trị các bệnh gà ở hộ gia đình: | 636.5 | H561D | 2009 |
| Kiến thức cơ bản về chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K305TH | 2013 |
Nguyễn, Chiến Thắng | Kinh nghiệm nuôi gà chọi: | 636.5 | K312NGH | 2014 |
Việt Chương | Kỹ thuật nuôi và huấn luyện chim biết nói: | 636.5 | K600TH | 1998 |
Lê, Hồng Mận | Kỹ thuật mới về chăn nuôi gà ở nông hộ, trang trại và phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.5 | K600TH | 2006 |
| Kỹ thuật chăn nuôi Gà đặc sản: | 636.5 | K600TH | 2007 |
Trần, Thị Mai Phương | Kỹ thuật chăn nuôi gà đặc sản: Gà Ác, gà H'mông | 636.5 | K600TH | 2007 |
Nguyễn, Minh Trí | Kỹ thuật nuôi gà thịt, gà trứng ở hộ gia đình: | 636.5 | K600TH | 2010 |
Phùng, Đức Tiến | Kỹ thuật nuôi chim bồ câu Pháp: | 636.5 | K600TH | 2013 |
Nguyễn Thanh Bình | Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại: | 636.5 | K600TH | 2013 |
Mai Phương | Kỹ thuật nuôi chim cút đạt hiệu quả cao: | 636.5 | K600TH | 2016 |
| Một trăm lẻ một cách nuôi những con vật đáng yaau: Chim | 636.5 | M458TR | 2003 |
Nguyễn, Huy Hoàng | Một trăm công thức trộn thức ăn nuôi gà mau béo - đẻ nhiều: | 636.5 | M458TR | 2014 |
| Sổ tay chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | S450T | 2007 |