Có tổng cộng: 34 tên tài liệu. | Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.1 | 633 | T103L | 2015 |
Garnier, Lisa | Petit atlas về cây trồng: | 633.09 | P207A | 2011 |
Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng ngô: | 633.1 | K600TH | 2009 |
Đường, Hồng Dật | Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ: | 633.1 | S125B | 2006 |
Đường, Hồng Dật | Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ: | 633.1 | S125B | 2006 |
| Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: . T.2 | 633.109597 | C126L | 2003 |
| Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: . T.3 | 633.109597 | C126L | 2004 |
| Cây lúa Việt Nam: . T.2 | 633.109597 | C126L | 2009 |
Nguyễn, Thị Lang | Khoa học về cây lúa di truyền và chọn giống: | 633.182 | KH401H | 2013 |
| Bệnh đạo ôn hại lúa và biện pháp phòng trừ: | 633.1894 | B256Đ | 2013 |
Nguyễn, Văn Trí | Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi: | 633.2 | K600TH | 2007 |
Đào, Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn thô xanh ngoài cỏ: | 633.2 | K600TH | 2007 |
| Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh & chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi: | 633.2 | K600TH | 2009 |
| Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh & chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi: | 633.2 | K600TH | 2009 |
Đường, Hồng Dật | Cây lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất: | 633.3 | C126L | 2007 |
Đường, Hồng Dật | Cây đậu xanh - kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm: | 633.3 | C126Đ | 2006 |
Đường Hồng Dật | Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất, đẩy mạnh phát triển: | 633.3 | C126Đ | 2007 |
Ngô, Quốc Trịnh | Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.3 | C126Đ | 20106 |
Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng đậu xanh: | 633.3 | K600TH | 2009 |
Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng đậu tương: | 633.3 | K600TH | 2009 |
Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng đậu tương: | 633.3 | K600TH | 2009 |
Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng lạc: Đậu phộng | 633.3 | K600TH | 2009 |
| Sản xuất đậu tương đậu xanh năng suất cao: | 633.3 | S105X | 2005 |
Dương, Hồng Dật | Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất, đẩy mạnh phát triển: | 633.34 | C126Đ | 2007 |
| Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh rừng tre nứa: | 633.5 | H561D | 2012 |
Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng sắn: | 633.6 | K600TH | 2009 |
| Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cà phê và cao su: | 633.7 | K600TH | 2012 |
Nguyễn, Văn Biếu | Những điều cần biết về cây thuốc lá: | 633.7 | NH556Đ | 2005 |
Nguyễn, Mạnh Chinh | Trồng - Chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh cà phê - ca cao: . Q.20 | 633.7 | TR455CH | 2011 |
Nguyễn, Văn Toàn | Cơ sở khoa học sản xuất chè an toàn, chất lượng: Sách chuyên khảo | 633.72 | C460S | 2014 |