Có tổng cộng: 316 tên tài liệu. | Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C101GI | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.2 | 630 | C101GI | 2014 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.3 | 630 | C101GI | 2014 |
Dương, Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: Sách chuyên khảo. T.5 | 630 | C455NGH | 2013 |
Nguyễn, Bảo Vệ | Dinh dưỡng khoáng cây trồng: | 630 | D312D | 2010 |
Ngô, Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | H428Đ | 2015 |
| Hướng dẫn phương pháp khuyến nông: | 630 | H561D | 2015 |
Nguyễn, Văn Trí | Kỹ thuật làm trang trại VAC: | 630 | K600TH | 2009 |
| Khuyến nông: | 630 | KH527N | 2019 |
Nguyễn, Văn Trí | Lập trang trại làm VAC: | 630 | L123TR | 2007 |
Ngô, Ngọc Hưng | Nguyên lý và ứng dụng mô hình toán trong nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và môi trường: | 630 | NG527L | 2010 |
| Nhà nông cần biết: | 630 | NH100N | 2005 |
Nguyễn, Thanh Bình | Nhà nông làm giàu không khó: | 630 | NH100N | 2007 |
| Nhà nông cần biết: | 630 | NH100N | 2013 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.2 | 630 | T103L | 2015 |
Phạm, Văn Côn | Thiết kế VAC cho mọi vùng: Nguyên lý và mô hình | 630 | TH308K | 2013 |
| Bảo vệ môi trường nông nghiệp, nông thôn Việt Nam: . T.1 | 630.286 | B108V | 2017 |
Hà, Lương Thuần | Hướng dẫn thành lập tổ chức quản lý thuỷ nông cơ sở: | 630.5 | H561D | 2004 |
| Lương Định Của - Nhà nông học vì dân, vì nước: | 630.92 | L561Đ | 2014 |
Nguyễn, Minh Phương | Bàn cách làm giàu với nông dân: | 630.9597 | B105C | 2007 |
Nguyễn, Văn Viết | Biến đổi khí hậu và nông nghiệp Việt Nam: Tác động - Thích ứng - Giảm thiểu và Chính sách | 630.9597 | B305Đ | 2014 |
Hà, Lương Thuần | Các giải pháp công trình thuỷ lợi phục vụ nuôi trồng thuỷ sản: | 631.2 | C101GI | 2011 |
Chu, Văn Thiện | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy thu hoạch lúa: | 631.3 | H561D | 2015 |
Nguyễn, Xuân Mận | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy gieo, máy cấy lúa: | 631.3 | H561D | 2016 |
Hà, Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | H561D | 2019 |
Đinh, Văn Khôi | Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo nhỏ hai bánh và bốn bánh: | 631.372 | H561D | 2015 |
Nguyễn, Ngọc Bình | Xác định các đơn vị lập địa trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam: | 631.4 | X101Đ | 2010 |
| Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng: | 631.4 | Đ450Â | 2006 |
Trần, Minh Tâm | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch: | 631.5 | B108QU | 1997 |
Trần, Văn Chương | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch: | 631.5 | B108QU | 2006 |