Có tổng cộng: 46 tên tài liệu. | Cẩm nang kỹ thuật nuôi tôm: | 639 | C120N | 2008 |
| Cẩm nang kỹ thuật nuôi tôm: | 639 | C120N | 2008 |
Ngô, Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá trê - lươn - giun đất: | 639 | K600TH | 2008 |
Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi: | 639 | K600TH | 2008 |
Đặng, Bửu Long | Kỹ thuật nuôi trùn quế: | 639 | K600TH | 2010 |
Việt Chương | Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba: | 639 | K600TH | 2011 |
Nguyễn, Thị Hồng | Kỹ thuật nuôi tôm hùm: | 639 | K600TH | 2014 |
Nguyễn, Chung | Sinh sản & nuôi cua đồng thịt, cua đồng sữa: Somanniathelphusa sinensis (Ng 2000) | 639 | S312S | 2011 |
Thoại Sơn | Kỹ thuật nuôi tôm càng xanh, ba ba, lươn, ếch và cá rô đồng: | 639.09597 | K600TH | 2008 |
Nguyễn, Xuân Giao | Bệnh cá, tôm, cua, lươn, ếch, ba ba và biện pháp phòng trị: | 639.3 | B256C | 2008 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân: Nuôi trồng thuỷ đặc sản | 639.3 | C455NGH | 2013 |
| Kỹ thuật gây nuôi một số loài đặc sản: | 639.3 | K600TH | 2004 |
Vương, Trung Hiếu | Kỹ thuật nuôi cá chép và cá mè: | 639.3 | K600TH | 2006 |
Thoại Sơn | Kỹ thuật nuôi cá rô phi: | 639.3 | K600TH | 2006 |
Nguyễn Chung | Kỹ thuật sinh sản và nuôi cá tra Pangasianodon hypophthalmus (sauvage 1878): | 639.3 | K600TH | 2008 |
Nguyễn, Thị Minh Hồ | Kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt: | 639.3 | K600TH | 2009 |
| Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt: . T.2 | 639.3 | K600TH | 2016 |
Nguyễn, Thị Thanh | Kỹ thuật nuôi cá mú: | 639.3 | K600TH | 2018 |
Tạ, Thị Bình | Kỹ thuật sản xuất giống & nuôi một số đối tượng thuỷ đặc sản: | 639.3 | K600TH | 2018 |
| Một trăm lẻ một cách nuôi những con vật đáng yêu: Rùa | 639.3 | M458TR | 2003 |
Việt Chương | Nuôi ếch công nghiệp: | 639.3 | N515Ê | 2012 |
| Quy trình sản xuất giống thuỷ sản có giá trị kinh tế: | 639.3 | QU600TR | 2014 |
Đỗ, Đoàn Hiệp | Sản xuật cá giống bằng phương pháp nhân tạo: | 639.3 | S105X | 2008 |
Nguyễn, Duy Khoát | Sổ tay nuôi cá gia đình: | 639.3 | S450T | 2011 |
Trần, Văn Vỹ | Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao: | 639.31 | H561D | 2015 |
Nguyễn, Thị Hồng | Kỹ thuật nuôi cá tra & cá basa trong ao: | 639.31 | K600TH | 2014 |
Ngô, Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | K600TH | 2016 |
Dương, Tấn Lộc | Những điều cần biết về kỹ thuật nuôi cá trong ruộng lúa: | 639.31 | NH556Đ | 2008 |
Dương, Tấn Lộc | Những điều cần biết về kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu: | 639.31 | NH556Đ | 2008 |
Ngọc Lan | Hướng dẫn nuôi cá cảnh nước ngọt: | 639.34 | H561D | 2007 |