Có tổng cộng: 442 tên tài liệu.Vũ, Đức Sao Biển | Hướng đến chân thiện mỹ: Triết lý dành cho tuổi thanh niên | 101 | H561Đ | 2011 |
| Danh nhân trong lĩnh vực triết học: | 109.2 | D107NH | 2011 |
| Cảm thụ thẩm mỹ và người Hà Nội: | 111 | C104TH | 2007 |
Ngô, Sa Thạch | Luật tâm thức: Giải mã ma trận vũ trụ | 120 | L504T | 2021 |
Toynbee, Arnold | Lựa chọn cuộc sống đối thoại cho thế kỷ XXI: Sách tham khảo | 121 | L551CH | 2016 |
Tô, Duy Hợp | Khinh trọng: . Q.3 | 126 | KH312TR | 2019 |
| Hạt giống tâm hồn những câu chuyện cuộc sống: . T.8 | 128 | H110GI | 2011 |
| Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống: | 128 | H110GI | 2012 |
| Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống: . T.5 | 128 | H110GI | 2012 |
| Krishnamurti: cuộc đời và tư tưởng: . T.1 | 128 | KR300T | 2002 |
| Krishnamurti - Cuộc đời và tư tưởng: . T.2 | 128 | KR300T | 2002 |
| Krishnamurti - Cuộc đời và tư tưởng: . T.3 | 128 | KR300T | 2002 |
Nguyên Phong | Muôn kiếp nhân sinh: . T.1 | 128 | M517K | 2020 |
Nguyên Phong | Muôn kiếp nhân sinh: . T.2 | 128 | M517K | 2021 |
| Biểu tượng may mắn trong phong thủy: | 133 | B309T | 2008 |
Alexandre, Eben M.D | Chứng cứ về thiên đường: | 133 | CH556C | 2016 |
| Phong thủy sân vườn: | 133 | PH431TH | 2005 |
Lillian Too | Phong thủy đem lại sức sống cho bạn: | 133 | PH431TH | 2008 |
Đường, Minh Quân | Phong thủy tốt xấu trong mỗi ngôi nhà: | 133 | PH431TH | 2011 |
| Bài trí phòng vệ sinh và không gian nhỏ theo phong thủy: | 133.3 | B103TR | 2009 |
| Bí ẩn cuộc đời - 12 con giáp Tuổi sửu: | 133.3 | B300Â | 2008 |
Phạm, Văn Sinh | Bốc dịch trong văn hoá phương Đông: Bình chú | 133.3 | B451D | 2004 |
Si-na Yu | Chòm sao và nhóm máu: Horoscope and Blood Type | 133.3 | CH429S | 2018 |
Tùng Thư | Chọn việc theo lịch âm: Lịch âm với cuộc sống đời người - Canh Dần 2010 | 133.3 | CH430V | 2009 |
Hà Lê | Chọn đất và bố trí nhà ở thịnh vượng: | 133.3 | CH430Đ | 2007 |
Hoài Cơ | Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa phong thủy: | 133.3 | H428Đ | 2007 |
Đông, A Sáng | Hôn nhân và hạnh phúc suy luận theo năm tháng, ngày giờ sinh: | 133.3 | H454NH | 2007 |
Chung, Nghĩa Minh | Huyền không địa lý học: . T.1 | 133.3 | H527KH | 2009 |
Chung, Nghĩa Minh | Huyền không địa lý học: . T.2 | 133.3 | H527KH | 2009 |
Thủy Thành Băng | Mật mã đời người: | 133.3 | M124M | 2010 |