Có tổng cộng: 106 tên tài liệu. | Hỏi - Đáp về một số vấn đề về đạo lạ, tà đạo ở nước ta hiện nay: | 200.9597 | H428Đ | 2015 |
Đỗ, Quang Hưng | Nhà nước tôn giáo luật pháp: Sách tham khảo | 200.9597 | NH100N | 2014 |
Ngô, Hữu Thảo | Sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng ở cơ sở trong giai đoạn hiện nay: | 200.9597 | S312H | 2019 |
Phạm, Minh Thảo | Tín ngưỡng, tôn giáo và mê tín dị đoan: | 200.9597 | T311NG | 2015 |
Nguyễn, Vinh Phúc | Các Thành Hoàng và tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội: | 200.959731 | C101TH | 2009 |
Ross, Elisabeth Kubler | Vòng đời: Trải nghiệm tâm linh về sự sống và cái chết | 204 | V431Đ | 2008 |
| Những tấm gương sống tốt đời, đẹp đạo: | 204.4 | NH556T | 2014 |
Piper, Don | Đời sống trên thiên đàng: Câu chuyện siêu thoát chân thật nhất sau khi chết | 230 | Đ452S | 2011 |
Stanley, Andy | Kẻ thù của trái tim: | 248.4 | K200TH | 2014 |
Savage, Jill | Đừng cố làm những bà mẹ hoàn hảo: | 248.8431 | Đ556C | 2014 |
Greene, Meg | Mẹ Teresa - Nguồn sáng từ trái tim: | 271.97 | M200T | 2010 |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh với đồng bào công giáo: | 275.97 | CH500T | 2004 |
Batchelor, Martine | Bẻ gãy thói quen: Một hướng dẫn Phật giáo về buông bỏ | 294.3 | B200G | 2015 |
Khải Thiên | Cẩm nang của người Phật tử: | 294.3 | C120N | 2011 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về Bồ Tát và La Hán: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về Đức Phật bổn sinh: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về loài vật: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về Quốc Vương: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về tăng ni: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về những vị thần: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về Cư Sĩ: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Đạt Lai Lạt Ma XIV | Con đường đến tự do vô thượng: | 294.3 | C430Đ | 2009 |
Thích Huệ Thông | Chân hạnh phúc chỉ có từ chánh niệm: | 294.3 | CH121H | 2008 |
Rinpoche, Gyatso | Chớ vội vã dù dòng đời xô ngã: | 294.3 | CH460V | 2017 |
Đức Đạt Lai Lạt Ma | Chủ động cái chết: Để tái sinh trong một kiếp sống tốt đẹp hơn | 294.3 | CH500Đ | 2010 |
| Chùa cổ Việt Nam: | 294.3 | CH501C | 2011 |
Kapstein, Matthew T. | Dẫn luận về phật giáo Tây Tạng: | 294.3 | D121L | 2016 |
Carrithers, Michael | Dẫn luận về Đức Phật: | 294.3 | D121L | 2016 |
Keown, Damien | Dẫn luận về Phật giáo: | 294.3 | D121L | 2016 |
| Giai thoại thiền: | 294.3 | GI103TH | 1996 |