|
|
|
|
|
|
Nguyễn, Thị Ngọc Huệ | Kỹ thuật trồng một số cây rau lành - sạch - an toàn: Báng, Bầu đất, Bò khai, Bồ công anh, Bụp giấm, Chùm ngây, đậu Rồng, Khoai lang, Lặc lày... | 635.04 | K600TH | 2015 |
Lê, Thị Thuỷ | Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ: | 635.04 | QU105L | 2015 |
Phạm, Thị Thuỳ | Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS (Participatory guarantee system): | 635.0484 | S105X | 2015 |
Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635.0499 | C120N | 2015 | |
Phạm, Mỹ Linh | Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635.0499 | C120N | 2016 |