|
|
|
|
|
|
Hiệu quả kinh tế từ trồng rừng: | 333.75 | H309QU | 2004 | |
Dương, Viết Tình | Quản lý đất lâm nghiệp: | 333.75 | QU105L | 2010 |
Lê, Đức Tuấn | Tài nguyên môi trường rừng ngập mặn: | 333.7509597 | T103NG | 2019 |
Đa dạng sinh học và nguồn lợi thuỷ sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam: | 333.7509597 | Đ100D | 2016 |