|
|
|
|
|
Nguyễn, Văn Hồng | Môi trường, dân số và phát triển bền vững: | 333.7 | M452TR | 2012 |
Nghề môi trường: | 333.7 | NGH250M | 2006 | |
Nguyễn, An Thịnh | Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý đất đai: | 333.7 | Ư550D | 2018 |
Lê, Văn Thượng | Thổ nhưỡng học: | 333.72 | TH450NH | 2005 |
Trịnh, Trọng Hàn | Thuỷ lợi và môi trường: | 333.72 | TH523L | 2005 |
Bùi, Thị Tuyết Mai | Thị trường quyền sử dụng đất ở Việt nam: | 333.7309597 | TH300TR | 2005 |
Hiệu quả kinh tế từ trồng rừng: | 333.75 | H309QU | 2004 | |
Dương, Viết Tình | Quản lý đất lâm nghiệp: | 333.75 | QU105L | 2010 |
Lê, Đức Tuấn | Tài nguyên môi trường rừng ngập mặn: | 333.7509597 | T103NG | 2019 |
Đa dạng sinh học và nguồn lợi thuỷ sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam: | 333.7509597 | Đ100D | 2016 | |
Phương, Ngọc Thạch | Những biện pháp thúc đẩy công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn vùng Đồng bằng Sông Cửu Long: | 333.76 | NH556B | 2002 |
Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả: | 333.7917 | QU105L | 2018 |