Có tổng cộng: 76 tên tài liệu.Phạm, Văn Linh | Các khu kinh tế cửa khẩu biên giới Việt-Trung và tác động của nó tới sự phát triển kinh tế hàng hoá ở Việt Nam: Sách tham khảo | 338 | | |
Võ, Hồng | Một trăm ba mươi lăm nghề ít vốn dễ làm: | 338 | M458TR | 2001 |
| Làng thanh niên lập nghiệp: | 338.0083509597 | L106TH | 2020 |
Bansal, Rashmi | Hãy cứ khát khao hãy mãi dại khờ: | 338.04092254 | H112C | 2015 |
| Làng thanh niên lập nghiệp: | 338.083509597 | L106TH | 2014 |
| Những tấm gương nông dân điển hình trong sản xuất kinh doanh giỏi giai đoạn 2007 - 2011: | 338.092 | NH556T | 2013 |
| Điển hình của thương - bệnh binh làm giàu theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: | 338.092 | Đ305H | 2014 |
| Mưu sinh từ đồng vốn nhỏ: | 338.0922597 | M566S | 2014 |
Triệu, Khải Chính | Kỳ tích Phố Đông: 30 năm phát triển kinh tế ở Trung Quốc | 338.0951 | K600T | 2010 |
Đỗ, Quang Dũng | Hỏi - Đáp về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư: | 338.09597 | H428Đ | 2019 |
| Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi: | 338.1 | B300QU | 2013 |
Lê, Hồng Phúc | Cây và đời sống: | 338.1 | C126V | 2010 |
Nguyễn, Văn Tiêm | Gắn bó cùng nông nghiệp, nông thôn, nông dân trong đổi mới: | 338.1 | G115B | 2005 |
| Kinh nghiệm vượt khó, làm giàu của nông dân miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo: | 338.1 | K312NGH | 2016 |
| Nông dân làm giàu: | 338.1 | N455D | 2013 |
| Phát triển kinh tế gia đình: | 338.1 | PH110TR | 2003 |
| Phát triển chăn nuôi bền vững trong quá trình chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp: | 338.1 | PH110TR | 2007 |
Lê, Trọng | Trang trại - Quản lý & Phát triển: | 338.1 | TR106TR | 2006 |
| Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền: . T.1 | 338.1068 | PH450C | 2011 |
Nguyễn, Hà Anh | Hỏi - Đáp chính sách hỗ trợ phát triển nông, lâm, ngư nghiệp: | 338.109597 | H428Đ | 2015 |
| Hỏi - Đáp về thuận lợi và khó khăn đối với nông nghiệp Việt Nam khi tham gia TPP: | 338.109597 | H428Đ | 2016 |
| Mô hình phát triển kinh tế trong thanh niên nông thôn: | 338.109597 | M450H | 2009 |
Đường, Hồng Dật | Phát triển nông nghiệp bền vững: | 338.109597 | PH110TR | 2012 |
Nguyễn, Đức Khiển | Phát triển nông nghiệp và xây dựng nông thôn mới: | 338.109597 | PH110TR | 2014 |
| Tác động của Hiệp định Thương mại tự do đến phát triển nông nghiệp ở khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long: | 338.109597 | T101Đ | 2019 |
Đặng, Kim Sơn | Tái cơ cấu nền nông nghiệp Việt Nam theo hướng giá trị gia tăng cao: | 338.109597 | T103C | 2012 |
| Thực trạng và giải pháp đầu tư công, dịch vụ công ở Việt Nam: | 338.109597 | TH552TR | 2016 |
| Đổi mới chính sách nông nghiệp Việt Nam: Bối cảnh nhu cầu và triển vọng | 338.109597 | Đ452M | 2014 |
Nguyễn, Thị Hải Yến | Phát triển nông nghiệp Nghệ An theo hướng hiện đại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế: | 338.10959742 | PH110TR | 2020 |
Nguyễn ,Công Tiệp | Phát triển sản xuất và tiêu thụ bưởi Diễn ở Việt Nam: | 338.1743209597 | PH110TR | 2016 |