Có tổng cộng: 88 tên tài liệu. | Chữ Dân trong tim người Cộng sản: | 361.1 | CH550D | 2010 |
| Nghiên cứu hệ thống y tế: Dùng cho đối tượng sau đại học | 362.1072 | NGH305C | 2018 |
| Hãy đương đầu với HIV/AIDS: | 362.196 | H112Đ | 2006 |
| Phòng, chống ma tuý học đường: | 362.2930712 | PH431CH | 2015 |
| Phòng chống tai nạn giao thông do rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác: | 362.2967 | PH431CH | 2016 |
| Những tấm gương người khuyết tật vượt lên số phận: | 362.4 | NH556T | 2012 |
| Quy định mới về người cao tuổi: | 362.6 | QU600Đ | 2006 |
| Sổ tay hướng dẫn công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại tình dục dành cho cán bộ cấp xã, phường: | 362.7 | S450T | 2013 |
| Hướng dẫn bảo vệ trẻ em trong tình huống khẩn cấp: | 362.709597 | H561D | 2016 |
Nguyễn, Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em: | 362.767 | C120N | 2018 |
| Kỹ năng phòng, chống xâm hại, bắt cóc trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 362.767 | K600N | 2018 |
Dương, Kim Anh | Bạo lực giới và cách ứng phó: | 362.88 | B108L | 2019 |
| Nỗi đau da cam: | 362.88 | N452Đ | 2012 |
Jackson, Adam J. | Mặt phải: Đi tìm những cơ hội tiềm ẩn trong cuộc sống | 362.9597 | PH110TR | 2011 |
| Phát triển kinh tế và những chính sách về an sinh xã hội ở Việt Nam: | 362.9597 | PH110TR | 2018 |
Nguyễn, Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | C120N | 2015 |
Pred, Joseph | Kỹ năng đối diện hiểm nguy: | 363.1 | K600N | 2017 |
Nguyễn, Minh Khương | Kỹ năng thoát nạn từ một số sự cố thường gặp trong cuộc sống hàng ngày: | 363.1 | K600N | 2018 |
| Phòng, chống thiên tai và tai nạn thương tích ở trẻ em: | 363.10083 | PH431CH | 2015 |
Thẩm Viên | Kiến thức bảo vệ bản thân: Dành cho trẻ em từ 3 - 12 tuổi | 363.1083 | K305TH | 2021 |
| Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc | 363.11 | R203L | 2010 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | S450T | 2014 |
| Bảo đảm an toàn giao thông nông thôn: | 363.1207 | B108Đ | 2016 |
| Phòng, chống tai nạn thương tích cho trẻ em: | 363.1207 | PH431CH | 2013 |
Trương, Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn - miền núi: | 363.1207 | S450T | 2015 |
Trương, Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn: | 363.1207 | S450T | 2018 |
| Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn khu vực nông thôn: | 363.1209597091734 | H561D | 2016 |
Nguyễn, Ngọc Sâm | Cứu hộ, cứu nạn hàng hải - Nhận biết về pháp luật và kỹ năng: | 363.12381 | C566H | 2019 |
Herfkens, Annette | Một trăm chín mươi hai giờ giành giật sự sống từ chuyến bay định mệnh: | 363.12492 | M458TR | 2014 |
| Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn: | 363.125 | C120N | 2016 |