|
|
|
|
|
|
Sciama, Yves | Biến đổi khí hậu: Một thời đại mới trên trái đất | 363.738 | B305Đ | 2010 |
Trương, Quang Ngọc | Hỏi - Đáp về biến đổi khí hậu: | 363.738 | H428Đ | 2013 |
Dương, Thanh Nghị | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam: | 363.738095973 | M458S | 2018 |
Nguyễn, Khánh Phương | Nước với sức khoẻ con người: | 363.739 | N557V | 2014 |
Nguyễn, Phước Tương | Ô nhiễm môi trường Trái đất: | 363.739 | Ô450NH | 2014 |
Lê, Huy Bá | Xử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển: | 363.739 | X550L | 2018 |
Trần, Đức Hạ | Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm: = Urban lakes and ponds technical management and pollution control | 363.73946 | H450Đ | 2017 |