Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Hỏi - Đáp tuổi trẻ với công tác bảo vệ môi trường và nguồn nước sạch: | 363.7 | H428Đ | 2010 |
| Hỏi - Đáp về công tác bảo vệ môi trường ở cơ sở: | 363.7 | H428Đ | 2011 |
| Hướng dẫn cộng đồng xây dựng mô hình bảo vệ môi trường: | 363.7 | H561D | 2015 |
| Mô hình thích ứng với biến đổi khí hậu cấp cộng đồng dân cư khu vực trũng thấp và ven biển: | 363.7 | M450H | 2019 |
| Tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu: Phản ứng chính sách của một số nước và bài học cho Việt Nam: Sách chuyên khảo | 363.7 | T101Đ | 2015 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về bảo vệ môi trường: | 363.7 | T550T | 2017 |
Phạm, Ngọc Quế | Vệ sinh môi trường và phòng bệnh ở nông thôn: | 363.7 | V250S | 2013 |
Đặng, Kim Chi | Làng nghề Việt Nam và môi trường: | 363.7009597 | L106NGH | 2012 |
Đặng, Kim Chi | Làng nghề Việt Nam và môi trường: . T.2 | 363.7009597 | L106NGH | 2013 |
| Ô nhiễm tồn lưu: Thực trạng và giải pháp | 363.7009597 | Ô450NH | 2017 |
| Những qui định pháp luật về môi trường đô thị: | 363.7068 | NH556QU | 2003 |
Phạm, Thị Thảo | Hỏi - Đáp về vệ sinh môi trường nông thôn, bảo vệ người sản xuất và cộng đồng: | 363.709597 | H428Đ | 2015 |
Huỳnh, Trung Hải | Quản lý chất thải nhằm phát triển nông nghiệp bền vững: | 363.72068 | QU105L | 2012 |
| Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu: | 363.728 | QU105L | 2017 |
| Quiz! Khoa học kì thú: Khủng hoảng rác thải: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 363.728 | QU315KH | 2021 |
Meredith, Susan | Tại sao tớ nên tái chế?: = Why should I recycle? : Dành cho trẻ em tử 6 tuổi trở lên | 363.7282 | T103S | 2021 |
| Hướng dẫn sử dụng rơm rạ an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường: | 363.728809597 | H561D | 2015 |
Sciama, Yves | Biến đổi khí hậu: Một thời đại mới trên trái đất | 363.738 | B305Đ | 2010 |
Trương, Quang Ngọc | Hỏi - Đáp về biến đổi khí hậu: | 363.738 | H428Đ | 2013 |
Dương, Thanh Nghị | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam: | 363.738095973 | M458S | 2018 |
Nguyễn, Khánh Phương | Nước với sức khoẻ con người: | 363.739 | N557V | 2014 |
Nguyễn, Phước Tương | Ô nhiễm môi trường Trái đất: | 363.739 | Ô450NH | 2014 |
Lê, Huy Bá | Xử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển: | 363.739 | X550L | 2018 |
Trần, Đức Hạ | Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm: = Urban lakes and ponds technical management and pollution control | 363.73946 | H450Đ | 2017 |