Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Trần, Việt Kỉnh | Người Hẹ - Văn hoá tộc người: Nghiên cứu | 305.8 | NG558H | 2006 |
| Hỏi và đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.800597 | H428V | 2014 |
| Các dân tộc ở Việt Nam: . T.1 | 305.8009597 | C101D | 2015 |
Trần, Hoàng Tiến | Nhân học văn hoá tộc người ở Việt Nam: | 305.8009597 | NH121H | 2016 |
| Văn hoá các tộc người nhóm ngôn ngữ Tạng - Miến: | 305.80095971 | V115H | 2008 |
Yūrō Teshima | Tại sao người Do Thái xuất sắc?: | 305.8924 | T103S | 2019 |
Trần, Ngọc Bình | Giới thiệu một số nét văn hoá pháp lý các dân tộc Việt Nam: | 305.895 | GI462TH | 2009 |
Vi, Hồng Nhân | Văn hoá các dân tộc thiểu số từ một góc nhìn: | 305.895 | V115H | 2004 |
| Đặc khảo văn hoá người Hoa ở Nam Bộ: | 305.8951 | Đ113KH | 2012 |
Mai, Thanh Sơn | Văn hoá vật chất người Phù Lá ở Việt Nam: | 305.8954 | V115H | 2002 |
| Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam: Truyền thống và biến đổi | 305.8959 | D121T | 2003 |
Trần, Vân Hạc | Đất trời chung đúc ngàn năm: Một số mỹ tục của người Thái Tây Bắc | 305.89591 | Đ124TR | 2015 |
| Các dân tộc ít người ở Việt Nam: Các tỉnh phía Nam | 305.895922 | C101D | 2014 |
| Các dân tộc ít người ở Việt Nam: Các tỉnh phía Bắc | 305.895922 | C101D | 2015 |
Bùi, Thanh Sơn | Con người Việt Nam - giá trị truyền thống và hiện đại: | 305.895922 | C430NG | 2008 |
Trần, Hữu Tiến | Dân tộc trong lịch sử và trong thời đại ngày nay: | 305.895922 | D121T | 2012 |
Bùi, Hoài Sơn | Tiêu chí xây dựng lối sống của người Việt Nam thời kỳ công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế: | 305.895922 | T309CH | 2017 |
Lê, Mai Oanh | Văn hóa vật chất Người Thổ: | 305.895927 | V115H | 2010 |
| Dân tộc Kháng ở Việt Nam: | 305.89593 | D121T | 2011 |
Nguyễn, Thế Sang | Luật tục Raglai: = Adãt panuaiq Raglai : Song ngữ Việt - Raglai | 305.89593 | L504T | 2005 |
Krajan Plin | Luật tục người K'Ho Lạch: | 305.89593 | L504T | 2010 |
Trầ,n Nguyễn Khánh Phong | Tiếp cận văn hoá Tà Ôi: | 305.89593 | T307C | 2015 |
Hoàng, Kim Ngọc | Văn hoá truyền thống Cơho: | 305.89593 | V115H | 2011 |
Nguyễn, Thị Ngân | Văn hoá Rơ Măm: | 305.89593 | V115H | 2015 |
Nguyễn, Kinh Chi | Người Ba-na ở Kon Tum: = Les Bahnar de Kontum | 305.89593059761 | NG558B | 2018 |
Lê, Văn Liêm | Giá trị văn hoá truyền thống dân tộc Gia Rai trong môi trường văn hoá đương đại: | 305.89593059762 | GI100TR | 2012 |
Mã, A Lềnh | Tiếp cận văn hoá Hmông: | 305.895972 | T307C | 2014 |
Trần, Hữu Sơn | Ứng xử với môi trường tự nhiên của người Dao vùng Tây Bắc: | 305.89597805971 | Ư556X | 2018 |
Tuyết Nhung Buôn Krông | Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Ê Đê: | 305.899 | V115H | 2010 |
| Vận dụng luật tục Ê Đê vào việc xây dựng gia đình, buôn, thôn văn hoá: | 305.899 | V121D | 2007 |