Có tổng cộng: 72 tên tài liệu. | Sức sống của Cách mạng tháng Mười Nga trong thời đại ngày nay: . T.2 | 305 | S552S | 2017 |
| Mười gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2006: | 305.23 | M558G | 2007 |
| Mười gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | M558G | 2008 |
Văn Tùng | Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên: | 305.23 | T310H | 1999 |
Ali, Nojoud | Ly hôn tuổi lên mười: Bé gái Yemen và vụ ly dị lịch sử | 305.23086 | L600H | 2010 |
Nguyệt Tú | Bác Hồ với phụ nữ và thiếu nhi: = Uncle Hồ with women and children | 305.232 | B101H | 2014 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ: Hồi tưởng | 305.235 | B101H | 2014 |
| Kết bạn dễ hay khó?: Kĩ năng kết giao và duy trì tình bạn | 305.235 | K258B | 2012 |
Ken Honda | Sống không hối tiếc - Tuổi hoa niên hạnh phúc: Cho những người bạn trước tuổi 20 | 305.235 | S455KH | 2018 |
Haskins, Mike | Sáu mươi cứ cười - Tuổi đá vàng: | 305.26 | S111M | 2020 |
Ken Honda | Sống không hối tiếc - Tuổi 60 khởi sinh: | 305.26 | S455KH | 2018 |
Nguyễn, Văn Khang | Tri thức bách khoa về người cao tuổi: | 305.26 | TR300TH | 2006 |
| Quan điểm của Đảng, Nhà nước và chủ tịch Hồ Chí Minh về phụ nữ và công tác phụ nữ: | 305.4 | QU105Đ | 2012 |
| Cẩm nang cán bộ Hội Phụ nữ cơ sở: | 305.406 | C120N | 2009 |
| Cẩm nang cán bộ Hội Phụ nữ cơ sở: | 305.406 | C120N | 2011 |
| Cẩm nang công tác Hội: | 305.4060597 | C120N | 2013 |
| Những người phụ nữ vượt lên số phận: | 305.4092 | NH556NG | 2008 |
| Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ: | 305.409597 | B101H | 2008 |
| Gương sáng phu nữ giữ gìn văn hóa Việt: | 305.409597 | G561S | 2014 |
| Phụ nữ Việt Nam trong lịch sử: . T.1 | 305.409597 | PH500N | 2012 |
| Phụ nữ Việt Nam trong lịch sử: . T.2 | 305.409597 | PH500N | 2012 |
Phan, Bội Châu | Vấn đề phụ nữ ở nước ta: | 305.409597 | V121Đ | 2018 |
| Lịch sử phong trào phụ nữ tỉnh Khánh Hoà (1930 - 2011): | 305.40959756 | L302S | 2016 |
| Những điều cần tránh trong đời sống phụ nữ: | 305.42 | NH556Đ | 2007 |
Đặng, Văn Bảy | Nam nữ bình quyền: | 305.4209597 | N104N | 2019 |
Đạm Phương | Đạm Phương nữ sử : Vấn đề phụ nữ ở nước ta: | 305.4209597 | Đ104PH | 2017 |
| Định kiến giới đối với cán bộ nữ lãnh đạo các cấp trong bối cảnh hội nhập quốc tế: Sách chuyên khảo | 305.4335239 | Đ312K | 2015 |
| Một số điều cần biết về công tác hội nông dân cấp cơ sở: | 305.506 | M458S | 2013 |
Tạ, Ngọc Tấn | Xu hướng biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam: | 305.509597 | X500H | 2013 |
| Tầng lớp trung lưu trong phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ở Việt Nam: | 305.5509597 | T122L | 2018 |