|
|
|
|
Đỗ, Đức Viêm | Quy hoạch xây dựng nông thôn mới: | 307.109597 | QU600H | 2014 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng nông thôn: | 307.12120218597 | QU600CH | 2015 | |
Minh Ngọc. | Sức khỏe với nhà cửa: | 307.3 | S552KH | 2007 |
Chiến lược quy hoạch sử dụng đất đai ổn định đến năm 2010: . Q.1 | 307.72 | CH305L | 2003 | |
Sổ tay hướng dẫn tuổi trẻ chung tay xây dựng nông thôn mới: | 307.720835 | S450T | 2014 | |
Nguyễn, Hoàng Quy | Cẩm nang về kỹ năng lập kế hoạch phát triển thôn bản: | 307.7209597 | C120N | 2015 |
Cẩm nang hướng dẫn xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | C120N | 2016 | |
Lê, Văn Hoà | Hỏi và đáp về chương trình xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | H428V | 2014 |
Trần, Nhật Lam | Một số mô hình, cách làm hay trong xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | M458S | 2016 |
Điểm sáng xây dựng nông thôn mới: . T.1 | 307.7209597 | Đ304S | 2014 |