|
|
|
|
|
Lê, Thị Bừng | Giao tiếp ứng xử tuổi trăng tròn: | 302.2 | GI108T | 2001 |
Nguyễn, Thành Công | Một số kỹ năng trong cuộc sống: | 302.2 | M458S | 2015 |
Nâng cao kỹ năng giao tiếp của cán bộ xã, phường, thị trấn: | 302.2 | N122C | 2015 | |
Thế Anh | Nghệ thuật nói chuyện trước đám đông: | 302.2 | NGH250TH | 2009 |
Phương pháp nói giỏi nói hay trong 30 ngày: | 302.2 | PH561PH | 2010 | |
Tại sao?: . T.7 | 302.2 | T103S | 2004 |