Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | Ba mươi món ăn chế biến từ đậu hũ: | 641.8 | B100M | 2004 |
Như Hoa | Các món nhấm tuyệt vời: | 641.8 | C101M | 1999 |
Ngọc Lan | Các món trộn chay và mặn: | 641.8 | C101M | 2008 |
Ngọc Lan | Các món canh ngon chế biến từ thịt, cá, tôm & rau củ quả: | 641.8 | C101M | 2008 |
Ngọc Hà | Các món canh ngon: | 641.8 | C101M | 2013 |
Quỳnh Hương | Cách chế biến các loại dưa - mắm: | 641.8 | C102CH | 2012 |
Thu Nga | Cách làm các loại bánh: | 641.8 | C102L | 2014 |
Văn Châu | Cách nấu phở và bún: | 641.8 | C102N | 2005 |
Anh Thọ | Cách pha chế sinh tố và nước hoa quả: | 641.8 | C102PH | 2011 |
Song Giao | Canh ngon ngày thường và lễ tết: | 641.8 | C107NG | 2015 |
| Cocktail bổ dưỡng: | 641.8 | C419B | 2004 |
Triệu, Thị Chơi | Chế biến món ăn: | 641.8 | CH250B | 2013 |
Hoài An | Hai trăm sáu mươi món ăn được nhiều người ưa thích: | 641.8 | H103TR | 2012 |
Gia Chương | Hai trăm sáu mươi món ăn được nhiều người ưa thích: | 641.8 | H103TR | 2013 |
Diệu Thảo | Hai trăm năm mươi <250> món ăn ngon dễ làm: | 641.8 | H103TR | 2014 |
Hồng Phượng | Hướng dẫn nấu các món xôi, chè đơn giản và thông dụng: | 641.8 | H561D | 2000 |
Nguyễn, Trúc Linh | Hướng dẫn pha chế rượu cocktail: | 641.8 | H561D | 2000 |
Triệu, Thị Chơi | Kỹ thuật chế biến các món ăn: | 641.8 | K600TH | 1999 |
Tần Hương | Kỹ thuật chế biến các món thạch & thức uống đặc sắc: | 641.8 | K600TH | 2005 |
Lê, Thanh Xuân | Kỹ thuật chế biến các món lẩu - xốt - súp: | 641.8 | K600TH | 2011 |
Quỳnh Chi | Món ăn từ thịt heo, bò, gà, vịt...: | 641.8 | M430Ă | 2008 |
Lâm, Phương Vũ | Món ngon ngày Tết: | 641.8 | M430NG | 2010 |
Nguyễn, Viên Chi | Một trăm ba mươi món lẩu nhậu dễ làm: | 641.8 | M458TR | 2015 |
Trương, Minh | Những món canh ngon bổ dưỡng: | 641.8 | NH556M | 2004 |
Franke, Muryen | Xalát cho mọi khẩu vị: | 641.8 | X100CH | 2003 |
Triệu, Thị Chơi | Các món dưa chua - Đồ nguội & trộn - Cuốn hỗn hợp: | 641.812 | C101M | 2012 |
Huyền Mi | Cách chế biến các loại mứt ngon: | 641.85209597 | C102CH | 2010 |
Triệu, Thị Chơi | Các món tráng miệng: | 641.86 | C101M | 2011 |
Ngọc Hà | Cách làm các loại sinh tố: | 641.863 | C102L | 2014 |
| Kỹ thuật pha chế sinh tố làm đẹp và trị bệnh: | 641.863 | K600TH | 2004 |