|
|
|
|
|
Nguyễn, Thị Phụng | Các món ăn chế biến từ tôm - cá - cua - sò - ốc: | 641.6 | C101M | 1998 |
Các món ăn chế biến từ thịt lợn: | 641.6 | C101M | 2005 | |
Triệu, Thị Chơi | Chế biến các món ăn ngon: | 641.6 | CH250B | 2009 |
Nguyễn, Dzoãn Cẩm Vân | Những món ăn chế biến từ cá: | 641.6 | NH556M | 2001 |
Khương Thừa | Tám mươi món ăn đặc sản: | 641.6 | T104M | 2008 |