Có tổng cộng: 25 tên tài liệu. | Lịch sử Việt Nam phổ thông: . T.1 | 959.701 | L302S | 2018 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.7 | 959.701092 | L302S | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.9 | 959.7010922 | L302S | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.9 | 959.7010922 | L302S | 2021 |
Lê, Thái Dũng | Chín mươi chín câu hỏi đáp về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | CH311M | 2008 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.4 | 959.7012 | L302S | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.3 | 959.7012 | L302S | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.7012 | L302S | 2020 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.3 | 959.7012 | L302S | 2020 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.4 | 959.7012 | L302S | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7012 | L302S | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.6 | 959.7012 | L302S | 2021 |
Phan, Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | NH311V | 2009 |
Nguyễn, khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.1 | 959.7012 | V308S | 2006 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.7013 | L302S | 2012 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.7013 | L302S | 2012 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.6 | 959.7013 | L302S | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam phổ thông: . T.2 | 959.7013 | L302S | 2018 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.7013 | L302S | 2020 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.7013 | L302S | 2021 |
| Cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu - Triệu Thị Trinh: Truyện tranh | 959.7013092 | C514KH | 2012 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.7 | 959.7013092 | L302S | 2021 |
| Mai Hắc Đế: | 959.7013092 | M103H | 2011 |
Nguyễn, Lương Bích | Những người trẻ làm nên lịch sử: | 959.7013092 | NH556NG | 2000 |
| Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng: Truyện tranh | 959.70130922 | C514KH | 2012 |