Có tổng cộng: 522 tên tài liệu. | Mưu lược nắm đại cục nghệ thuật quản lý: . T.1 | 951 | M566L | 2009 |
Tôn, Huệ Phương | Tôn Trung Sơn cuộc đời và sự nghiệp cách mạng: | 951.04 | T454TR | 2003 |
Kim Byung-Kook | Kỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc: Sách tham khảo | 951.95043092 | K600NG | 2017 |
Tama Duy Ngọc | Nhật Bản: Hoa anh đào, Kimono và gì nữa?: | 952 | NH124B | 2019 |
Kyle, Chris | Lính bắn tỉa Mỹ: Tự truyện của một huyền thoại SEAL | 956.7044342 | L312B | 2017 |
| Đại cương lịch sử Việt Nam: . T.1 | 957.7 | Đ103C | 2000 |
Dương, Đình Lập | Tình đoàn kết chiến đấu Việt Nam - Lào - Campuchia trong lịch sử: | 959 | T312Đ | 2018 |
Nguyễn, Khánh Trạch | Thiên thần và ác quỷ: | 959.6 | TH305TH | 2010 |
Tạ, Thị Thúy Anh | Bài tập lịch sử 9: | 959.7 | B103T | 2006 |
| Bảo vệ và phát huy giá trị văn hoá biển đảo Việt Nam: | 959.7 | B108Đ | 2017 |
Tạ, Thị Thúy Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 9: | 959.7 | B450Đ | 2011 |
| Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | C101TR | 1995 |
Đoàn, Công Tương | Câu hỏi trắc nghiệm nâng cao lịch sử 9: | 959.7 | C125H | 2005 |
| Con đường tiếp cận di sản văn hoá Việt Nam: | 959.7 | C430Đ | 2014 |
Võ, Văn Sung | Chiến dịch Hồ Chí Minh giữa lòng Paris: | 959.7 | CH305D | 2012 |
| Chiến tranh cách mạng Việt Nam 1945 - 1975 thắng lợi và bài học: | 959.7 | CH305TR | 2000 |
Nguyễn, khắc Thuần | Dan tướng Việt Nam: . T.2 | 959.7 | D105T | 1997 |
Trần, Văn Giàu | Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam: | 959.7 | GI100TR | 2011 |
| Hoàng Sa - Trường Sa trong tâm thức Việt Nam: | 959.7 | H407S | 2015 |
Phạm, Trường Khang | Hỏi và đáp về các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu chống xâm lược ở Việt Nam: | 959.7 | H428V | 2016 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7 | H428Đ | 2006 |
Thanh Huyền | Hỏi - Đáp về di sản thế giới và di sản thế giới tại Việt Nam: | 959.7 | H428Đ | 2016 |
| Hồ Quý Ly và thành Tây Đô: | 959.7 | H450QU | 2008 |
| Kiến thức lịch sử 9: | 959.7 | K305TH | 2010 |
| Lịch sử Việt Nam từ 1897 - 1918: | 959.7 | L302S | 1999 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.7 | L302S | 2013 |
Lê Văn Lan | Lời trong việc quân: | 959.7 | L462TR | 2013 |
| Lý Bát Đế: | 959.7 | L600B | 2008 |
| Một số di tích tiêu biểu ở Việt Nam: | 959.7 | M458S | 2017 |
Tạ, Thị Thúy Anh | Năm trăm năm mươi lăm câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 6: | 959.7 | N114TR | 2007 |