Có tổng cộng: 417 tên tài liệu.Vũ, Ngọc Khánh | Từ điển văn hoá Việt Nam: . T.1 | 959.7003 | T550Đ | 2009 |
Vũ, Ngọc Khánh | Từ điển văn hoá Việt Nam: . T.2 | 959.7003 | T550Đ | 2009 |
Trịnh, Ngọc Chung | Quản lý di sản thế giới ở Việt Nam: | 959.70068 | QU105L | 2017 |
| Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử: Luyện thi THPT Quốc gia | 959.70076 | T455H | 2018 |
Trần, Đình Ba | Gương sáng nữ Việt: | 959.70082 | G561S | 2009 |
Thu Hằng | Mười phụ nữ huyền thoại Việt Nam: | 959.7009 | M558PH | 2008 |
Dương, Tự Đam | Tuổi trẻ Việt Nam với chủ nghĩa yêu nước trong lịch sử dân tộc: | 959.7009 | T515TR | 2008 |
Sơn Tùng | Cụ Bùi Bằng Đoàn: | 959.70092 | C500B | 2006 |
| Hữu Ngọc đồng hành cùng thế kỷ văn hóc lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | H566NG | 2013 |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo tiền bối tiêu biểu của Đảng và cách mạng Việt Nam: | 959.70099 | CH500T | 2016 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250CH | 2014 |
Phạm, Trường Khang | Kể chuyện các sứ thần Việt Nam: | 959.70099 | K250CH | 2016 |
Bích Liên | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250CH | 2021 |
Bùi Thiết | Từ điển vua chúa Việt Nam: | 959.70099 | T550Đ | 2006 |
| Lịch sử Việt Nam phổ thông: . T.1 | 959.701 | L302S | 2018 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.7 | 959.701092 | L302S | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.9 | 959.7010922 | L302S | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.9 | 959.7010922 | L302S | 2021 |
Lê, Thái Dũng | Chín mươi chín câu hỏi đáp về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | CH311M | 2008 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.4 | 959.7012 | L302S | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.3 | 959.7012 | L302S | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.7012 | L302S | 2020 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.3 | 959.7012 | L302S | 2020 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.4 | 959.7012 | L302S | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7012 | L302S | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.6 | 959.7012 | L302S | 2021 |
Phan, Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | NH311V | 2009 |
Nguyễn, khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.1 | 959.7012 | V308S | 2006 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.7013 | L302S | 2012 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.7013 | L302S | 2012 |