|
|
|
|
Nguyễn, Thị Nga | Ba trăm năm mươi cách lựa chọn và bảo quản thực phẩm: | 664 | B100TR | 2006 |
Trần, Văn Chương | Bảo quản và chế biến Nông sản sau thu hoạch: | 664 | B108QU | 2006 |
Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả: | 664 | C455NGH | 2015 | |
Chế biến tinh bột sắn. dong riềng quy mô hộ gia đình: | 664 | CH250B | 2006 | |
Nguyễn, Xuân Phương | Kỹ thuật lạnh thực phẩm: | 664 | K600TH | 2006 |
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô: | 664 | L104T | 2006 | |
Trần, Đức Ba | Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm: | 664 | L107V | 2010 |
Cao, Văn Hùng | Sơ chế, bảo quản một số loại nông sản cho vùng trung du và miền núi: . T.1 | 664 | S460CH | 2003 |
Nguyễn, Duy Lâm | Công nghệ bảo quản rau quả bằng phương pháp phủ màng bề mặt: | 664.0028 | C455NGH | 2017 |
Kỹ thuật chế biến đậu tương: | 664.0028 | K600TH | 2006 | |
Nguyễn, Kim Đường | Sản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn chăn nuôi: | 664.66 | S105X | 2018 |