Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Từ, Tích Tổ | Chẩn đoán & điều trị viêm gan, xơ gan và ung thư gan: | 616.99 | CH121Đ | 2008 |
Thiên Kim | Hai mươi tám loại thực phẩm ngăn ngừa bệnh ung thư: | 616.99 | H103M | 2010 |
Brown, Zora K. | Một trăm câu hỏi và câu trả lời về ung thư vú: | 616.99 | M458TR | 2010 |
| Những kiến thức cơ bản về phòng, chống ung thư: | 616.99 | NH556K | 2013 |
Nam Việt | Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú: | 616.99 | PH110H | 2011 |
Nam Việt | Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú: | 616.99 | PH110H | 2011 |
Mai, Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư tuyến vú: | 616.99 | PH431TR | |
| Ung thư gan nguyên phát: | 616.99 | U513TH | 2006 |
Phạm, Vũ Khánh | Y học cổ truyền điều trị hỗ trợ bệnh ung thư: | 616.99 | Y600H | 2008 |
Trần, Văn Kỳ | Đông y trị ung thư: | 616.99 | Đ455Y | 2009 |
Thái Hà | Bệnh ung thư & Thực đơn phòng chữa trị: | 616.994 | B256U | 2013 |
| Những điều cần biết về phòng, chống ung thư: Tài liệu dành cho cộng đồng | 616.994 | NH556Đ | 2014 |
Quách, Tuấn Vinh | Thực phẩm với bệnh ung thư: | 616.994 | TH552PH | 2015 |
Mai Ngọc | Ung thư - Những điều cần biết: | 616.994 | U513TH | 2014 |
Lê, Quang | Ung thư biết sớm trị lành: . T.4 | 616.994 | U513TH | 2016 |
| Dự phòng và điều trị ung thư bằng chế độ dinh dưỡng: | 616.9940654 | D550PH | 2020 |
Vũ, Quốc Trung | Cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh ung thư: | 616.994068 | C126TH | 2011 |
Phạm, Nhật Linh | Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư điều trị ung thư. Ung thư gan, phổi: | 616.9942406 | NH556T | 2012 |
Tôn, Thất Nguyễn Thiêm | Cội...: | 616.99424092 | C452 | 2018 |
Tôn, Thất Nguyễn Thiêm | Ngộ...: | 616.99424092 | NG450 | 2015 |
Tôn, Thất Nguyễn Thiêm | Về...: | 616.99424092 | V250 | 2018 |
Lê, Quang | Ung thư biết sớm trị lành: . T.3 | 616.9943 | U513TH | 2017 |
Đỗ, Mỹ Dung | Không thể gục ngã: Tự truyện của người vợ cùng chồng chống lại ung thư | 616.99481 | KH455TH | 2017 |