Có tổng cộng: 57 tên tài liệu.Tần Hương | Ăn trái cây chữa bệnh: | 613.2 | Ă115TR | 2008 |
Phan, Văn Chiêu | Ăn uống phòng trị bệnh ung thư: | 613.2 | Ă115U | 1999 |
| Ăn uống vơi sức khỏe: | 613.2 | Ă115U | 2000 |
Võ, Mai Lý | Ăn uống chữa bệnh: | 613.2 | Ă115U | 2006 |
Kim Hạnh | Ẩm thực liệu pháp: | 613.2 | Â120TH | 2008 |
Trương, Chí Hoa | Bảy trăm bài thuốc dưỡng sinh trị bệnh bằng hành, gừng, tỏi: Món ăn bài thuốc trị bách bệnh | 613.2 | B112TR | 1999 |
Ngọc Phương | Bệnh người già và những phương thuốc dân gian điều trị: | 613.2 | B256NG | 2008 |
Michio Kushi | Bí quyết sống lâu bằng dưỡng sinh và chế độ ăn uống: | 613.2 | B300QU | 1998 |
Nguyễn, Huy Cố | Bổ dưỡng dưỡng sinh: | 613.2 | B450D | 2006 |
Nguyễn, Ninh Hải | Các món ăn dinh dưỡng: Rau quả - đậu nấm - cháo dinh dưỡng | 613.2 | C101M | 2007 |
Mai Lam | Canh dưỡng sinh cho phụ nữ: | 613.2 | C107D | 2011 |
Thái Dương | Cháo dinh dưỡng và chữa bệnh: | 613.2 | CH108D | 2006 |
Nguyễn, Thị Kim Hưng. | Dinh dưỡng để thành công trong thể thao: | 613.2 | D312D | 2002 |
Nguyễn, Ý Đức | Dinh dưỡng và sức khoẻ: | 613.2 | D312D | 2005 |
| Dinh dưỡng cho trẻ từ 0-3 tuổi: Để con bạn luôn khoẻ mạnh | 613.2 | D312D | 2010 |
Ngô, Quang Trì | Dinh dưỡng khoa học cho bé từ 0 - 3 tuổi: | 613.2 | D312D | 2012 |
Trọng Đức | Dinh dưỡng thể thao, sức khoẻ và cuộc sống: | 613.2 | D312D | 2016 |
Boutenko, Victoria | Dinh dưỡng xanh: | 613.2 | D312D | 2020 |
Thu Quỳnh | Dùng sữa đúng cách để sống khỏe: | 613.2 | D513S | 2013 |
| Dưỡng da và chăm sóc làn da bằng sinh tố trái cây: | 613.2 | D561D | 2007 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của đậu, sữa và đường: | 613.2 | GI100TR | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe từ rau quả và thủy sản: | 613.2 | GI100TR | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của các loại đồ uống: | 613.2 | GI100TR | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe của các loại ngũ cốc: | 613.2 | GI100TR | 2010 |
| Giá trị dinh dưỡng và tác dụng bảo vệ sức khỏe từ thịt và trứng: | 613.2 | GI100TR | 2010 |
| Giấm trứng gà chữa bách bệnh: | 613.2 | GI120TR | 2011 |
Đặng, Châu Linh | hai trăm năm mươi món ăn cho người bị bệnh gan: | 613.2 | H103TR | 2008 |
Lê, Hạnh | Hai trăm mười lăm cách làm đẹp bằng rau, củ, quả: | 613.2 | H103TR | 2008 |
| Hỏi - đáp về dinh dưỡng: | 613.2 | H428Đ | 2011 |
Châu Anh | Làm đẹp bằng rau, củ, hoa, quả: | 613.2 | L104Đ | 2007 |