Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Nhật Linh | Chat với teen: Dành cho con gái | 612.6 | CH110V | 2016 |
Quý, Thành Diệp | Giới tính và những điều học sinh tiểu học cần biết: | 612.6 | GI452T | 2012 |
| Giới tính và những điều học sinh trung học cơ sở cần biết: | 612.6 | GI452T | 2013 |
| Phụ nữ tuổi 40: | 612.6 | PH500N | 2009 |
Si-na Yu | Thì thầm tuổi ô mai - Sức khoẻ giới tính: | 612.6 | TH300TH | 2017 |
| Tri thức dành cho người cao tuổi: | 612.6 | TR300TH | 2006 |
Lê, Thúy Tươi | Bác sĩ ơi tại sao?...: Những bí mật của phe tóc ngắn | 612.6081 | B101S | 2001 |
| Bác sĩ ơi tại sao?: | 612.6081 | B101S | 2002 |
Meredith, Susan | Băn khoăn tuổi dậy thì (của bạn gái): | 612.6083 | B115KH | 2010 |
Babic, Violeta | Cẩm nang con trai: | 612.60835 | C120N | 2014 |
Babic, Violeta | Cẩm nang con trai: | 612.60835 | C120N | 2014 |
Babic, Violeta | Cẩm nang con trai: | 612.60835 | C120N | 2014 |
| Giải đáp tâm sinh lý tuổi dậy thì: | 612.60835 | GI2103Đ | 2008 |
| Quiz! Khoa học kì thú: Dậy thì - Giới tính: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 612.60835 | QU315KH | 2021 |
Frith, Alex | Băn khoăn tuổi dậy thì (của bạn trai ): | 612.66108351 | B115KH | 2010 |
| Tuổi dậy thì - Từ "cậu bé" đến "anh chàng": | 612.66108351 | T515D | 2017 |
| Cẩm nang bé gái tuổi dậy thì: Dành cho bé gái 9 - 18 tuổi. Q.2 | 612.66108352 | C120N | 2017 |