Có tổng cộng: 39 tên tài liệu.Sang Sết | Phong tục, lễ nghi và tranh ký tự dân tộc Khmer Nam Bộ: | 390.05979 | PH431T | 2012 |
Ngô, Đức Thịnh | Luật tục trong đời sống các tộc người ở Việt Nam: | 390.089009597 | L504T | 2014 |
Ngô, Ngọc Thắng | Văn hoá bản làng truyền thống các dân tộc Thái, Mông vùng Tây Bắc Việt Nam: | 390.089591 | V115H | 2002 |
Buôn Krông Tuyết Nhung | Luật tục Bahnar: | 390.089959305976 | L504T | 2019 |
Bàn, Tuấn Năng | Lễ cấp sắc của người Dao ở Việt Nam: | 390.089959780597 | L250C | 2018 |
Nguyễn, Thị Hải Lê | Biển trong văn hoá người Việt: | 390.09597 | B305TR | 2009 |
Trịnh, Khắc Mạnh | Chợ truyền thống Việt Nam qua tư liệu văn bia: | 390.09597 | CH460TR | 2016 |
| Diễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường: | 390.09597 | D305X | 2015 |
Duy Từ | Lễ hội cung đình triều Nguyễn: | 390.09597 | L250H | 2000 |
Hà Lý | Luật nước và luật tục: | 390.09597 | L504N | 2014 |
Vi, Hồng Nhân | Nét đẹp phong tục các dân tộc Việt Nam: | 390.09597 | N207Đ | 2016 |
Toan Ánh | Nếp cũ - Con người Việt Nam: | 390.09597 | N257C | 1998 |
Đăng Trường | Nghi lễ và tập tục của người Việt với phụ nữ: | 390.09597 | NGH300L | 2008 |
Tân Việt | Những điều nên biết về phong tục Việt Nam: | 390.09597 | NH556Đ | 2013 |
Trương, Đình Tín | Phong tục Việt Nam: Quan - hôn - tang - tế | 390.09597 | PH431T | 2001 |
Nhất Thanh | Phong tục làng xóm Việt Nam: Đất lề quê thói | 390.09597 | PH431T | 2005 |
| Phong tục cổ truyền Việt Nam và các nước: | 390.09597 | PH431T | 2008 |
Mã, A Lềnh | Phong tục thờ cúng tổ tiên - Nét đẹp văn hoá các dân tộc Việt Nam: | 390.09597 | PH431T | 2015 |
Đặng, Đức Siêu | Sổ tay văn hoá Việt Nam: | 390.09597 | S450T | 2006 |
Tân Việt | Tập văn cúng gia tiên: | 390.09597 | T123V | 2003 |
Toan Ánh | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua Tết - Lễ - Hội hè: | 390.09597 | T310H | 1998 |
Toan Ánh | Tìm hiểu phong tục Việt Nam qua Tết - Lễ - Hội hè: | 390.09597 | T310H | 2004 |
Nguyễn, Đắc Lữ | Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam xưa và nay: Hỏi - Đáp | 390.09597 | T311NG | 2014 |
Nguyễn, Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam: | 390.09597 | T550Đ | 2011 |
Thùy Trang | Văn hoá làng xã: | 390.09597 | V115H | 2009 |
Gia Lộc | Văn hóa hương. Tục dâng hương & nghi lễ thờ cúng: | 390.09597 | V115H | 2009 |
Vũ, Ngọc Khánh | Văn hoá làng ở Việt Nam: | 390.09597 | V115H | 2011 |
| Văn hoá dân gian biển đảo Việt Nam - Hệ thống và giá trị: Sách chuyên khảo | 390.09597 | V115H | 2020 |
Thích Nguyên Hạnh | Văn khấn Nôm: | 390.09597 | V115KH | 2009 |
Nguyễn, Bích Hằng | Văn khấn cổ truyền Việt Nam: | 390.09597 | V115KH | 2011 |