Có tổng cộng: 87 tên tài liệu.Nguyễn, Ngọc Dũng | Hỏi và đáp về Luật thi đua, khen thưởng: | 344.01 | H428V | 2005 |
| Cẩm nang cán bộ xã, phường về chế độ chính sách ưu đãi người có công với cách mạng: | 344.597 | C120N | 2014 |
| Hệ thống hoá các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn: . T.2 | 344.597 | H250TH | 2005 |
| Hỏi đáp về thực hiện quy chế văn hoá công sở tại uỷ ban nhân dân xã, phường, thị trấn: | 344.597 | H428Đ | 2011 |
Nguyễn Thanh Xuân | Hỏi - Đáp chính sách của Đảng, nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo: | 344.597 | H428Đ | 2013 |
Hà Anh | Hỏi - Đáp chính sách hỗ trợ giáo dục và đào tạo dành cho người nghèo, dân tộc thiểu số và vùng khó khăn: | 344.597 | H428Đ | 2014 |
| Hỏi - Đáp chính sách ưu đãi đối với người có công với cách mạng và thân nhân: | 344.597 | H428Đ | 2014 |
Lê, Thu Lan | Hỏi - Đáp pháp luật về chế độ bảo hiểm xã hội: | 344.597 | H428Đ | 2015 |
| Luật di sản văn hoá năm 2001 được sửa đổi, bổ sung năm 2009: | 344.597 | L504D | 2013 |
| Luật lưu trữ: | 344.597 | L504L | 2012 |
| Luật Thể dục, Thể thao: | 344.597 | L504TH | 2006 |
| Luật Thể dục, Thể thao: Thực hiện từ ngày 01/7/2007 | 344.597 | L504TH | 2007 |
| Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí: | 344.597 | L504TH | 2009 |
| Một số văn bản chế độ chính sách về thể dục thể thao: | 344.597 | M458S | 2009 |
| Sổ tay pháp luật dành cho công an xã: | 344.597 | S450T | 2015 |
| Tìm hiểu Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí: | 344.597 | T310H | 2006 |
Vũ, Trọng Lợi | Tìm hiểu một số vấn đề quản lý nhà nước về thể dục thể thao: | 344.597 | T310H | 2011 |
Vũ, Trọng Lợi | Thuật ngữ thể dục, thể thao dùng trong các văn bản quản lý nhà nước: | 344.597 | TH504NG | 2013 |
| Văn bản pháp luật về nghi lễ, lễ hội và trang phục của cơ quan nhà nước: | 344.597 | V115B | 2005 |
| Văn bản mới về thi đua, khen thưởng: | 344.597 | V115B | 2006 |
Lê, Thanh | Ba trăm câu hỏi và trả lời về bộ luật lao động: | 344.59701 | B100TR | 2003 |
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002 | 344.59701 | B450L | 2005 |
| Hệ thống các quy định pháp luật về người lao động đi làm việc ở nước ngoài: | 344.59701 | H250TH | 2009 |
| Hỏi và đáp về quyền và nghĩa vụ của người lao động: | 344.59701 | H428V | 2004 |
| Hỏi - đáp về khiếu nại, tố cáo với công đoàn và công nhân viên chức lao động: | 344.59701 | H428Đ | 2010 |
Phan, Thị Thanh Huyền | Hợp đồng lao động, thoả ước lao động tập thể và giải quyết tranh chấp lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam: | 344.59701 | H457Đ | 2014 |
| Hướng dẫn về thời giờ làm việc và thời giờ nghi ngơi theo quy định của bộ luật lao động: | 344.59701 | H561D | 2011 |
| Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng: | 344.59701 | L504NG | 2009 |
Phan, Thanh Tùng | Nâng cao nhận thức pháp luật cho cán bộ công đoàn và công nhân lao động trong tình hình hiện nay: | 344.59701 | N122C | 2013 |
| Những điều cần biết cho lao động nông thôn đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng: | 344.59701 | NH556Đ | 2014 |