|
|
|
Mại, Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lý 8: | 840 | Đ250K | 2011 |
Nguyễn, Hiến Lê | Các cuộc đời ngoại hạng: | 840.92 | C101C | 2001 |
Leroy, Gilles | Alabama song: Tiểu thuyết | 843 | A100S | 2010 |
Leblanc, Maurice | Arsene Lupin - cái chết rình rập: Tiểu thuyết | 843 | A109L | 2008 |
Leblang, Maurice | Arsène Lupin - Quý ông kẻ trộm: | 843 | A109L | 2019 |
Flaubert, Gustave | Bà Bovary: | 843 | B100B | 2012 |
Dumas, Alexandre | Bá tước Monter Cristo: | 843 | B100T | 2001 |
Hickok, Lorena A | Bà đại sứ: Tiểu thuyết | 843 | B100Đ | 2002 |
Marc Levy | Bạn tôi tình tôi: | 843 | B105T | 2008 |
Auguste, LeBreton | Bão tố chốn giang hồ: | 843 | B108T | 2005 |
Levy, Marc | Bảy ngày cho mãi mãi: Tiểu thuyết | 843 | B112NG | 2017 |
Levy, Marc | Bảy ngày cho mãi mãi: Tiểu thuyết | 843 | B112NG | 2017 |
Massie, Sonja | Bến thiên đường: Tiểu thuyết | 843 | B254TH | 2003 |
Leblanc, Maurice | Bí mật chiếc nút chai pha lê: Tiểu thuyết trinh thám | 843 | B300M | 2004 |
Ferdjoukh, Malika | Bốn cô em gái: . T.2 | 843 | B454C | 2008 |
Ferjoukh, Malika | Bốn cô em gái: . T.4 | 843 | B454C | 2008 |
Ferjoukh, Malika | Bốn cô em gái: . T.1 | 843 | B454C | 2008 |
Balzac, Honoré De | Bông huệ trong thung: | 843 | B455H | 2003 |
Mérimée, Prosper | Carmen và Colomba: | 843 | C100V | 2010 |
Leblanc, Maurice | Cạm bẫy hiểm độc: | 843 | C104M | 2007 |
Howard, Clark | Cánh tay vàng: | 843 | C107T | 2004 |
Giono, Jean | Cỏ hồi sinh: | 843 | C400H | 2007 |
Leblanc, Georgette | Con chim xanh hạnh phúc: | 843 | C430CH | 2018 |
Perrault, Charles | Con yêu râu xanh: Truyện cổ Pe - rô | 843 | C430Y | 2000 |
Dany Carrel | Cô ái An Nam: | 843 | C450G | 2001 |
Musso, Guillaume | Cô gái trong trang sách: | 843 | C450G | 2011 |
Mazetti, Katarina | Cô nàng mộ bên: Tiểu thuyết | 843 | C450N | 2014 |
Vecnơ, Giuyn | Cuộc hành trình 97 giờ: | 843 | C514H | 2003 |
Ledig, Agnès | Chạm tay vào hạnh phúc: Tiểu thuyết | 843 | CH104T | 2017 |
Rolin, Do Minique | Chàng khùng: L'enragé | 843 | CH106KH | 2001 |