|
|
|
Leav, Lang | Yêu là thương hay vận rủi: Thơ song ngữ | 821.914 | Y606L | 2016 |
Chandler, Elizabeth | Yêu ngay lần đầu: | 823 | 606NG | 2007 |
Carroll, Lewis | Alice ở xứ sở diệu kỳ: | 823 | A100L | 2018 |
Scott, Walter | Aivanhô: | 823 | A103 | 2010 |
Tolkien, J.R.R | Anh chàng Hobbit: | 823 | A107CH | 2017 |
Ian Fleming | Ánh mắt người tình: | 823 | A107M | 2004 |
Richter, Conrad | Ánh sáng trong rừng: Đoạt giải Pulitzer năm 1948 | 823 | A107S | 2008 |
Gruelle, Johnny | Ba chú quỷ lùn & bà tiên nhỏ xíu: Truyện tranh | 823 | B100CH | 2011 |
Midwives | Bà mụ: | 823 | B100M | 2011 |
Dumas, Alexandre | Bá tước Môngtơ Crixtô: | 823 | B100T | 2011 |
Roy, Ron | Ba thám tử tí hon: . T.6 | 823 | B100TH | 2007 |
Roy, Ron | Ba thám tử tí hon: . T.5 | 823 | B100TH | 2007 |
Roy, Ron | Ba thám tử tí hon: . T.7 | 823 | B100TH | 2007 |
Steel, Danielle | Bây giờ và mãi mãi: | 823 | B126GI | 2001 |
Ondaatje, Michael | Bệnh nhân người Anh: | 823 | B256NH | 2010 |
Alfred Hitchcock | Bí ẩn trong tháp chuông: | 823 | B300Â | 2005 |
Biến đổi khí hậu: Truyện tranh | 823 | B305Đ | 2021 | |
Bowen, James | Bob - Chú mèo đường phố: Tự truyện | 823 | B400CH | 2016 |
Wallace, Edgar | Bộ ba quái hiệp: | 823 | B450B | 2020 |
Bonzon, Paul - Jacques | Bộ lục và Chiếc găng tay bí ẩn: | 823 | B450L | 2004 |
Bonzon, Paul - Jacques | Bộ lục nhắm mắt đưa chân: | 823 | B450L | 2004 |
Bonzon, Paul - Jacques | Bộ lục lớp CE2 chạm trán siêu nhân: | 823 | B450L | 2004 |
Kelly, Erin | Bông hồng yểu mệnh: | 823 | B455H | 2017 |
Gardner, Sally | Cậu bé có đôi chân tia chớp: | 823 | C125B | 2007 |
Gardner, Sally | Cậu bé và những con số màu nhiệm: | 823 | C125B | 2007 |
Hesse, Hermann | Câu chuyện dòng sông: | 823 | C125CH | 2009 |
Dahl Roald | Con cá Sấu khổng lồ: | 823 | C430C | 2006 |
Anthony Mcgowon | Con dao đã giết tôi: | 823 | C430D | 2010 |
Moravia, Alberto | Con quái vật: Tập truyện ngắn | 823 | C430QU | 2000 |
Robins, Patricia | Con riêng của bá tước phu nhân: Tiểu thuyết | 823 | C430R | 2002 |