Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.Vũ, Trọng Lợi | Chính sách phát triển thể dục, thể thao ở cơ sở: | 796 | CH312S | 2014 |
Bùi, Phương Dung | Sổ tay thuật ngữ thể thao: Việt - Anh - Trung | 796.01 | S450T | 2003 |
Nguyễn Văn Trạch | Lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao hiện đại: | 796.07 | L600L | 2012 |
Stabler, David | Thời thơ ấu của các huyền thoại thể thao: Chuyện thật chưa kể | 796.0922 | TH462TH | 2017 |
Lê, Anh Thơ | Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi: | 796.09597 | CH312S | 2016 |
Vũ, Trọng Lợi | Phương pháp rèn luyện nâng cao sức khỏe cho nhân dân vùng biển đảo: | 796.0959709142 | PH561PH | 2018 |
Tôn, Thất Đông | Một trăm hai mươi sáu trò vui chơi tập thể chọn lọc: | 796.1 | M458TR | 2006 |
| Những trò chơi vui nhộn trong sinh hoạt tập thể: | 796.1 | NH556TR | 2006 |
Nguyễn, Minh Triết | Những trò chơi rèn luyện kỹ năng sáng tạo: | 796.2 | NH556TR | 2003 |
Đinh, Quang Ngọc | Bóng rổ kỹ thuật và phương pháp luyện tập: | 796.323 | B431R | 2014 |
Đinh, Quang Ngọc | Bóng rổ trong trường phổ thông: | 796.32307 | B431R | 2013 |
Hà, Nhật Khanh | Luyện tập kỹ năng môn bóng chuyền chuyên nghiệp: | 796.325 | L527T | 2010 |
Martin, Peggy | Một trăm lẻ một bài luyện tập môn bóng chuyền: | 796.325 | M458TR | 2010 |
Dương Tuyết | Tôi yêu thể thao: Bóng chuyền | 796.325 | T452Y | 2010 |
Whitehead, Simon | Bóng đá thiếu nhi: | 796.334 | B431Đ | 2009 |
Nguyễn, Quang Dũng | Hướng dẫn tập luyện kỹ - chiến thuật bóng đá: | 796.334 | H561D | 2007 |
Bruggmann, Bernhard | Những bài tập bóng đá thiếu niên: | 796.334 | NH556B | 2002 |
Mạnh Dương | Kỹ thuật và phương pháp tập luyện bóng đá: | 796.3342 | K600TH | 2014 |
Trí Việt | Học chơi tennis trong 10 ngày: | 796.34 | H419CH | 2007 |
Văn Thái | Hỏi đáp về kỹ thuật bóng bàn: | 796.34 | H428Đ | 2012 |
| Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng bàn hiện đại: | 796.34 | H502L | 2006 |
| Để chơi quần vợt giỏi: | 796.342 | Đ250CH | 2009 |
Nguyễn, Hạc Thuý | Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại: | 796.345 | H502L | 2003 |
Đào, Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: | 796.345 | H502L | 2010 |
Nguyễn, Hạc Thuý | Huấn luyện thể lực vận động viên cầu lông: | 796.345 | H502L | 2014 |
Đào, Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: | 796.345 | H512L | 2007 |
Trần, Ca Giai | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | H561D | 2007 |
Trần, Ca Giai | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | H561D | 2007 |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.346 | H419CH | 2009 |
Thanh Long | Kỹ thuật đánh bóng bàn: | 796.346 | K600TH | 2001 |