• 0XX
  • Tin học, thông tin & tác phẩm tổng quát
  • Information
  • 1XX
  • Triết học & Tâm lý học
  • Philosophy & psychology
  • 2XX
  • Tôn giáo
  • Religion
  • 3XX
  • Khoa học xã hội
  • Social sciences
  • 4XX
  • Ngôn ngữ
  • Language
  • 5XX
  • Khoa học
  • Science
  • 6XX
  • Công nghệ
  • Technology
  • 7XX
  • Nghệ thuật & giải trí
  • Arts & recreation
  • 8XX
  • Văn học
  • Literature
  • 9XX
  • Lịch sử & địa lý
  • History & geography
  • 7
  • 70X
  • Nghệ thuật; mỹ thuật & nghệ thuật trang trí
  • Arts
  • 71X
  • Nghệ thuật quy hoạch đô thị & cảnh quan
  • Area planning & landscape architecture
  • 72X
  • Kiến trúc
  • Architecture
  • 73X
  • Điêu khắc, gốm sứ và kim loại
  • Sculpture, ceramics & metalwork
  • 74X
  • Vẽ & nghệ thuật trang trí
  • Graphic arts & decorative arts
  • 75X
  • Hội họa & tác phẩm hội hoạ
  • Painting
  • 76X
  • Nghệ thuật In & bản in
  • Printmaking & prints
  • 77X
  • Nhiếp ảnh, nghệ thuật máy tính, phim, video
  • Photography, computer art, film, video
  • 78X
  • Âm nhạc
  • Music
  • 79X
  • Thể thao, trò chơi, giải trí và trình diễn
  • Sports, games & entertainment
  • 79
  • 790
  • Nghệ thuật giải trí & biểu diễn
  • Recreational & performing arts
  • 791
  • Biểu diễn công cộng
  • Public Performances
  • 792
  • Trinh diễn sân khấu
  • Stage Presentation, Theater
  • 793
  • Trò chơi & trò tiêu khiển trong nhà
  • Indoor Game and Amusements
  • 794
  • Trò chơi kỹ năng trong nhà
  • Indoor Games of Skill
  • 795
  • Trò chơi may rủi
  • Game of Chance
  • 796
  • Điền kinh, thể thao & trò chơi ngoài trời
  • Athletic and Outdoor Sports
  • 797
  • Thể thao dưới nước & trên không
  • Air Sports
  • 798
  • Thể thao cưỡi ngựa & đua động vật
  • Equestrian sports & animal racing
  • 799
  • Câu cá, săn & bắn
  • Fishing, hunting, shooting
  • 796
  • 796.1
  • Miscellaneous Games
  • 796.2
  • Games with Equipment
Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.
Vũ, Trọng LợiChính sách phát triển thể dục, thể thao ở cơ sở: 796CH312S2014
Bùi, Phương DungSổ tay thuật ngữ thể thao: Việt - Anh - Trung796.01S450T2003
Nguyễn Văn TrạchLý luận và phương pháp huấn luyện thể thao hiện đại: 796.07L600L2012
Stabler, DavidThời thơ ấu của các huyền thoại thể thao: Chuyện thật chưa kể796.0922TH462TH2017
Lê, Anh ThơChính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi: 796.09597CH312S2016
Vũ, Trọng LợiPhương pháp rèn luyện nâng cao sức khỏe cho nhân dân vùng biển đảo: 796.0959709142PH561PH2018
Tôn, Thất ĐôngMột trăm hai mươi sáu trò vui chơi tập thể chọn lọc: 796.1M458TR2006
Những trò chơi vui nhộn trong sinh hoạt tập thể: 796.1NH556TR2006
Nguyễn, Minh TriếtNhững trò chơi rèn luyện kỹ năng sáng tạo: 796.2NH556TR2003
Đinh, Quang NgọcBóng rổ kỹ thuật và phương pháp luyện tập: 796.323B431R2014
Đinh, Quang NgọcBóng rổ trong trường phổ thông: 796.32307B431R2013
Hà, Nhật KhanhLuyện tập kỹ năng môn bóng chuyền chuyên nghiệp: 796.325L527T2010
Martin, PeggyMột trăm lẻ một bài luyện tập môn bóng chuyền: 796.325M458TR2010
Dương TuyếtTôi yêu thể thao: Bóng chuyền796.325T452Y2010
Whitehead, SimonBóng đá thiếu nhi: 796.334B431Đ2009
Nguyễn, Quang DũngHướng dẫn tập luyện kỹ - chiến thuật bóng đá: 796.334H561D2007
Bruggmann, BernhardNhững bài tập bóng đá thiếu niên: 796.334NH556B2002
Mạnh DươngKỹ thuật và phương pháp tập luyện bóng đá: 796.3342K600TH2014
Trí ViệtHọc chơi tennis trong 10 ngày: 796.34H419CH2007
Văn TháiHỏi đáp về kỹ thuật bóng bàn: 796.34H428Đ2012
Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng bàn hiện đại: 796.34H502L2006
Để chơi quần vợt giỏi: 796.342Đ250CH2009
Nguyễn, Hạc ThuýHuấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại: 796.345H502L2003
Đào, Chí ThànhHuấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: 796.345H502L2010
Nguyễn, Hạc ThuýHuấn luyện thể lực vận động viên cầu lông: 796.345H502L2014
Đào, Chí ThànhHuấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: 796.345H512L2007
Trần, Ca GiaiHướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: 796.345H561D2007
Trần, Ca GiaiHướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: 796.345H561D2007
Hải PhongHọc chơi bóng bàn: 796.346H419CH2009
Thanh LongKỹ thuật đánh bóng bàn: 796.346K600TH2001

* Melvil là viết tắt của "Hệ thống thập phân Melvil", được đặt theo tên của Melvil Dewey, thủ thư nổi tiếng. Melvil Dewey đã phát minh ra Hệ thống thập phân Dewey của mình vào năm 1876 và các phiên bản đầu tiên của hệ thống của ông nằm trong phạm vi công cộng.
Các phiên bản gần đây hơn của hệ thống phân loại có bản quyền và tên "Dewey", "Dewey Decimal", "Dewey Decimal Analysis" và "DDC" đã được đăng ký nhãn hiệu bởi OCLC, tổ chức xuất bản các bản sửa đổi định kỳ.
Hệ thống MDS này dựa trên công việc phân loại của các thư viện trên thế giới, mà các nội dung của chúng không có bản quyền. "Nhật ký" MDS (các từ mô tả các con số) do người dùng thêm vào và dựa trên các phiên bản miền công cộng của hệ thống.
Hệ thống thập phân Melvil KHÔNG phải là Hệ thống thập phân Dewey ngày nay. Các bản ghi, được nhập bởi các thành viên, chỉ có thể đến từ các nguồn thuộc phạm vi công cộng. Hệ thống cơ sở là Hệ thống thập phân miễn phí (Free Decimal System), một phân loại thuộc phạm vi công cộng do John Mark Ockerbloom tạo ra. Nếu hữu ích hoặc cần thiết, từ ngữ được lấy từ ấn bản năm 1922 của Hệ thống thập phân Dewey. Ngôn ngữ và khái niệm có thể được thay đổi để phù hợp với thị hiếu hiện đại hoặc để mô tả tốt hơn các cuốn sách được phân loại. Các bản ghi có thể không đến từ các nguồn có bản quyền.
Một số lưu ý:
* Ấn bản năm phân loại thập phân năm 1922 đã hết thời hạn bảo hộ bản quyền.
* Tên gọi Dewey đã được đăng ký nhãn hiệu bản quyền bởi OCLC, nên Mevil được sử dụng để thay thế và thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả.