Có tổng cộng: 67 tên tài liệu.Nguyễn, Thuỷ Tuân | Cách điệu trong nghệ thuật tạo hình: | 741.01 | C102Đ | 2001 |
| Ba mươi lăm tác phẩm hình họa than và chì: | 741.24 | B100M | 2008 |
| Bé bi về quê: | 741.5 | B200B | 2013 |
| Chiếc đèn của thỏ: | 741.5 | CH303Đ | 2013 |
| Vui hội Buôn Đôn: | 741.5 | V510H | 2013 |
| Tôi vẽ: Phương pháp tự học vẽ truyện tranh | 741.51 | T452V | 2017 |
Tu Bình | Tập vẽ nghiên cứu khối bóng: | 741.7 | T123V | 2007 |
Tu Bình | Tập vẽ nghiên cứu các khối hình học: | 741.7 | T123V | 2007 |
Loomis Andraw | Học vẽ người: | 743.4 | H419V | 2001 |
Tu Bình | Ký hoạ nhân vật: | 743.4 | K600H | 2007 |
| Phác họa cơ thể người: | 743.4 | PH101H | 2004 |
| Phương pháp vẽ minh họa đơn giản. Kỹ thuật và vận dụng: | 743.4 | PH561PH | 2006 |
Gia Bảo | Vẽ nét cơ thể người: | 743.4 | V200N | 2006 |
| Phương pháp vẽ chim: | 743.6 | PH561PH | 2008 |
Thu Phương | Bạn gái khéo tay: | 745 | B105G | 2007 |
Ngọc Anh | Hoa văn trang trí thông dụng: | 745 | H401V | 2007 |
Trường An | Nghệ thuật kẻ chữ trang trí: | 745 | NGH250TH | 1998 |
Mai Phương | Nghệ thuật điêu khắc trên củ quả: | 745 | NGH250TH | 2013 |
Skolnik, Lisa | Trang trí phòng ăn: | 745.1 | TR106TR | 2003 |
Puiboube, Daniel | Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình: | 745.11 | PH506CH | 2001 |
| Những bài mẫu trang trí hình vuông: | 745.4 | NH556B | 2003 |
| Những bài mẫu trang trí đường diềm: | 745.4 | NH556B | 2004 |
Trần Thời | Cẩm nang 150 nút dây thông dụng nhất thế giới: | 745.5 | C120N | 2007 |
| Kỹ thuật gói quà: | 745.54 | K600TH | 2005 |
Thiên Kim | Năm mươi mẫu gói quà dành cho lễ - tết: | 745.54 | N114M | 2008 |
Cẩm Vân | Kỹ thuật làm hoa giả: 40 mẫu hoa thông dụng | 745.5943 | K600TH | 2014 |
Vũ, Thụy Đăng Lan | Chữ tâm trong thư pháp: | 745.6 | CH550T | 2010 |
Hoàng, Văn Cang | Mẫu chữ đẹp: . T.1 | 745.6 | M125CH | 1999 |
Minh Nhật | Mẫu chữ đẹp: . T.2 | 745.6 | M125CH | 2002 |
| Mẫu chữ đẹp: . T.1 | 745.6 | M125CH | 2002 |