Có tổng cộng: 90 tên tài liệu.Batchelor, Martine | Bẻ gãy thói quen: Một hướng dẫn Phật giáo về buông bỏ | 294.3 | B200G | 2015 |
Khải Thiên | Cẩm nang của người Phật tử: | 294.3 | C120N | 2011 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về Bồ Tát và La Hán: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về Đức Phật bổn sinh: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về loài vật: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về Quốc Vương: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về tăng ni: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về những vị thần: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Bành, Học Vân | Câu chuyện về Cư Sĩ: | 294.3 | C125CH | 2008 |
Đạt Lai Lạt Ma XIV | Con đường đến tự do vô thượng: | 294.3 | C430Đ | 2009 |
Thích Huệ Thông | Chân hạnh phúc chỉ có từ chánh niệm: | 294.3 | CH121H | 2008 |
Rinpoche, Gyatso | Chớ vội vã dù dòng đời xô ngã: | 294.3 | CH460V | 2017 |
Đức Đạt Lai Lạt Ma | Chủ động cái chết: Để tái sinh trong một kiếp sống tốt đẹp hơn | 294.3 | CH500Đ | 2010 |
| Chùa cổ Việt Nam: | 294.3 | CH501C | 2011 |
Kapstein, Matthew T. | Dẫn luận về phật giáo Tây Tạng: | 294.3 | D121L | 2016 |
Carrithers, Michael | Dẫn luận về Đức Phật: | 294.3 | D121L | 2016 |
Keown, Damien | Dẫn luận về Phật giáo: | 294.3 | D121L | 2016 |
| Giai thoại thiền: | 294.3 | GI103TH | 1996 |
Bapat, P.V. | Hai nghìn năm trăm năm Phật giáo: Tôn giáo và lịch sử văn minh nhân loại | 294.3 | H103NGH | 2007 |
Nguyễn, Duy Nhiên | Hạnh phúc và con đường tu học: | 294.3 | H107PH | 2007 |
Ôn Thái Hoà | Hạnh phúc trong tầm tay: | 294.3 | H107PH | 2012 |
Drukpa, Gyalwang | Hành trình tâm linh siêu việt: | 294.3 | H107TR | 2011 |
Nguyên Minh | Hoa nhẫn nhục: | 294.3 | H401NH | 2007 |
Boucher, Sandy | Hồi sinh - Thực hành đạo Phật để chuyển hóa tế bào ung thư: | 294.3 | H452S | 2011 |
Huệ Năng | Lục tổ đàn kinh: Lời thiền từ cuộc sống | 294.3 | L506T | 2010 |
Rinpoche, Gyatso | Mỉm cười dù cuộc đời là thế: | 294.3 | M310C | 2017 |
Ludwig, Theodore M. | Những con đường tâm linh Phương Đông: . Phần 1 | 294.3 | NH556C | 2000 |
Ludwig, Theodore M. | Những con đường tâm linh Phương Đông: . Phần 2 | 294.3 | NH556C | 2000 |
Osho | Osho upanishad: . Q.1 | 294.3 | O434U | 2011 |
Trần, Trọng Kim | Phật giáo: | 294.3 | PH124GI | 2003 |